🌟 진짜 (眞 짜)

☆☆☆   Danh từ  

1. 다른 것을 본뜨거나 거짓으로 만들어 낸 것이 아닌 것.

1. THẬT, ĐỒ THẬT, HÀNG THẬT: Cái không phải là thứ được làm giả dối hay phỏng theo cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진짜 돈.
    Real money.
  • 진짜 보석.
    Real jewelry.
  • 진짜 속셈.
    Real trick.
  • 진짜로 믿다.
    Believe it for real.
  • 진짜와 같다.
    It's like real.
  • 진짜처럼 만들다.
    Make it real.
  • 나는 이번만은 거짓말쟁이 동생의 말이 진짜라고 믿고 싶었다.
    I wanted to believe this once that the liar's brother's words were real.
  • 선물로 받은 보석은 알고 보니 진짜와 비슷하게 만든 가짜였다.
    The jewels received as gifts turned out to be fakes made similar to the real ones.
  • 지수랑 민준이랑 사귄대.
    Jisoo and minjun are dating.
    진짜야? 그냥 헛소문 아닐까? 난 안 믿어져.
    Are you serious? maybe it's just a rumor. i can't believe it.
Từ trái nghĩa 가짜(假짜): 진짜처럼 꾸몄지만 진짜가 아닌 것.
Từ tham khảo 정말(正말): 거짓이 없는 사실. 또는 사실과 조금도 틀림이 없는 말., 겉으로 드러나지…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진짜 (진짜)


🗣️ 진짜 (眞 짜) @ Giải nghĩa

🗣️ 진짜 (眞 짜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59)