🌟 이래

1. ‘이리하여’가 줄어든 말.

1. LÀM THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '이리하여'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아! 정말 괴로워 죽겠다.
    Ah! it's killing me.
    만날 이래 봐야 달라지는 건 없어.
    It doesn't make any difference.
  • 엄마, 용돈 만 원만 더 올려 주세요. 네?
    Mom, please raise your allowance by 10,000 won. pardon?
    안 돼. 자꾸 이래 봐야 소용없어. 그만해!
    No. it's no use doing this. stop it!
  • 너 요즘 어쩌려고 이래?
    What are you doing these days?
    몰라. 모든 일에 의욕이 없어.
    I don't know. i'm not motivated for everything.
작은말 요래: '요리하여'가 줄어든 말., '요러하여'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 그래: ‘그리하여’가 줄어든 말., '그러하여'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 저래: '저리하여'가 줄어든 말., '저러하여'가 줄어든 말.

2. ‘이러하여’가 줄어든 말.

2. THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '이러하여'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손이 이래 가지고 피아노 칠 수 있겠어?
    Can you play the piano with this hand?
    조금 벤 거라서 괜찮아요.
    It's okay, it's just a little cut.
  • 왜 여자들은 날 싫어할까? 내가 너무 못생겼나?
    Why do women hate me? am i too ugly?
    자신감부터 좀 키워. 이래 가지고 어떤 애가 널 좋아하겠냐?
    Grow your confidence first. what kind of kid would like you?
  • 요즘 계속 달리기 연습하더니 좀 빨라졌어?
    You've been practicing running lately, and you've gotten a little faster?
    네, 제가 이래 봬도 우리 반에서 제일 빨라요.
    Yeah, i'm the fastest in my class.
작은말 요래: '요리하여'가 줄어든 말., '요러하여'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 그래: ‘그리하여’가 줄어든 말., '그러하여'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 저래: '저리하여'가 줄어든 말., '저러하여'가 줄어든 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이래 ()


🗣️ 이래 @ Giải nghĩa

🗣️ 이래 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Giáo dục (151)