🌟 축제 (祝祭)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것을 기념하거나 축하하기 위하여 벌이는 큰 규모의 행사.

1. LỄ HỘI: Sự kiện quy mô lớn được tổ chức nhằm kỉ niệm hay chúc mừng một điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기념 축제.
    Celebration festival.
  • 신년 축제.
    New year's festival.
  • 지역 축제.
    Local festival.
  • 학교 축제.
    School festival.
  • 축제 기간.
    Festival period.
  • 축제 행렬.
    Festival procession.
  • 축제의 날.
    Festival day.
  • 축제 분위기.
    The festive mood.
  • 축제가 시작되다.
    The festival begins.
  • 축제를 거행하다.
    Hold a festival.
  • 축제를 열다.
    Hold a festival.
  • 축제를 준비하다.
    Prepare for a festival.
  • 축제를 즐기다.
    Enjoy the festival.
  • 축제를 하다.
    Hold a festival.
  • 새해를 기념하며 거리 곳곳에는 한바탕 축제가 벌어졌다.
    Celebrating the new year, there were a flurry of festivals all over the streets.
  • 우리 축구 팀의 우승 소식이 전해지자 학교 전체가 축제 분위기에 휩싸였다.
    The whole school was in a festive mood when the news of our football team's victory came out.
  • 오늘 저녁에 한강에서 불꽃 축제가 열린답니다.
    There will be a fireworks festival at the han river this evening.
    우리도 가서 다른 사람들이랑 같이 구경하고 놀아요.
    We can go and watch and play with the others.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 축제 (축쩨)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng   Cuối tuần và kì nghỉ  


🗣️ 축제 (祝祭) @ Giải nghĩa

🗣️ 축제 (祝祭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47)