🌟 측정하다 (測定 하다)

Động từ  

1. 일정한 양을 기준으로 하여 같은 종류의 다른 양의 크기를 재다.

1. ĐO: Dùng một lượng nhất định làm tiêu chuẩn để đo một lượng khác cùng loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 측정한 거리.
    Measured distance.
  • 측정한 결과.
    As a result of measurement.
  • 측정한 방법.
    Method of measurement.
  • 측정한 방식.
    Measurements.
  • 전문가가 측정하다.
    Measured by an expert.
  • 길이를 측정하다.
    Measure length.
  • 농도를 측정하다.
    Measure the concentration.
  • 수질을 측정하다.
    Measure the water quality.
  • 온도를 측정하다.
    Measure the temperature.
  • 기계로 측정하다.
    Measure by machine.
  • 세 명이서 같은 거리를 재었는데 각각 측정한 값이 달랐다.
    Three people measured the same distance and each measured different values.
  • 실험 방법을 다르게 해서 여러 번 측정했지만 결과는 똑같았다.
    The experiment method was different and measured several times, but the results were the same.
  • 의사가 피 검사를 통해 환자의 건강 상태를 측정하였다.
    The doctor measured the patient's health through a blood test.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 측정하다 (측쩡하다)
📚 Từ phái sinh: 측정(測定): 일정한 양을 기준으로 하여 같은 종류의 다른 양의 크기를 잼.


🗣️ 측정하다 (測定 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 측정하다 (測定 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Luật (42) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78)