📚 thể loại: None NONE
ĐỘNG TỪ : 9,478 DANH TỪ : 21,736 PHÓ TỪ : 2,150 TÍNH TỪ : 2,153 OTHERS : 8,284 ALL : 43,801
•
출하되다
(出荷 되다)
:
짐이나 상품 등이 내보내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GỬI ĐI: Hành lí hay hàng hóa được gửi đi..
•
사기당하다
(詐欺當 하다)
:
남에게 속아 물질적으로나 정신적으로 피해를 입다.
Động từ
🌏 BỊ LỪA, BỊ LỪA GẠT, BỊ LỪA PHỈNH: Bị người khác gạt nên chịu thiệt hại về mặt vật chất hay tinh thần.
•
묵새기다
:
하는 일 없이 한곳에서 오랫동안 시간을 보내다.
Động từ
🌏 NGỒI KHÔNG: Ở lâu một chỗ mà không có việc gì làm.
•
묵상하다
(默想 하다)
:
눈을 감고 말없이 마음속으로 생각하다.
Động từ
🌏 TRẦM TƯ, SUY NGẪM: Nhắm mắt và suy nghĩ thầm trong lòng.
•
묵인되다
(默認 되다)
:
잘못된 일이 모르는 체하고 내버려 둠으로써 슬며시 인정되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG ĐỒNG, ĐƯỢC MÓC NỐI: Bằng việc giả vờ không biết việc sai trái và bỏ qua nên lặng lẽ công nhận.
•
실재하다
(實在 하다)
:
실제로 존재하다.
Động từ
🌏 CÓ THỰC: Tồn tại trong thực tế.
•
나포하다
(拿捕 하다)
:
자기 나라의 바다를 불법으로 침범한 배를 붙잡다.
Động từ
🌏 BẮT GIỮ: Bắt giữ tàu xâm phạm bất hợp pháp vùng biển nước mình.
•
나포되다
(拿捕 되다)
:
다른 나라의 바다를 불법으로 침범한 배가 붙잡히다.
Động từ
🌏 BỊ BẮT GIỮ: Tàu xâm phạm vùng biển nước mình một cách bất hợp pháp bị bắt giữ.
•
나풀나풀하다
:
얇은 물체가 바람에 날리어 자꾸 가볍게 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 BAY PHẤT PHƠ, BAY PHẤP PHỚI: Vật thể mỏng bị gió thổi bay và chuyển động nhẹ liên hồi. Hoặc làm như thế.
•
출항하다
(出航 하다)
:
배나 비행기가 출발하다.
Động từ
🌏 XUẤT CẢNG, CẤT CÁNH: Tàu thuyền hay máy bay khởi hành.
•
일변하다
(一變 하다)
:
매우 달라지다. 또는 달라지게 하다.
Động từ
🌏 THAY ĐỔI HOÀN TOÀN: Trở nên rất khác. Hoặc làm cho khác đi.
•
주해하다
(註解 하다)
:
본문의 뜻을 알기 쉽게 풀이하다.
Động từ
🌏 CHÚ GIẢI: Giải nghĩa của nội dung chính cho dễ hiểu.
•
낙담하다
(落膽 하다)
:
어떤 일이 바라던 대로 되지 않아 크게 실망하다.
Động từ
🌏 MẤT CAN ĐẢM, NHỤT CHÍ: Thất vọng lớn khi việc gì đó không được như mong muốn.
•
낙망하다
(落望 하다)
:
희망을 잃거나 크게 실망하다.
Động từ
🌏 CHÁN NẢN: Mất hy vọng hoặc rất thất vọng.
•
낙방하다
(落榜 하다)
:
시험이나 선발, 선거 등에서 떨어지다.
Động từ
🌏 BỊ RỚT, BỊ LOẠI: Bị trượt ở kì thi, cuộc tuyển chọn, bầu cử v.v...
•
출현시키다
(出現 시키다)
:
없었거나 숨겨져 있던 사물이나 현상을 나타나게 하다.
Động từ
🌏 LÀM XUẤT HIỆN, LÀM LỘ DIỆN, LÀM LÓ RA: Làm cho hiện tượng hay sự vật vốn không có hay bị ẩn khuất hiện ra.
•
출현하다
(出現 하다)
:
없었거나 숨겨져 있던 사물이나 현상이 나타나다.
Động từ
🌏 XUẤT HIỆN: Hiện tượng hay sự vật vốn không có hay bị ẩn khuất hiện ra.
•
작심하다
(作心 하다)
:
마음을 단단히 먹다.
Động từ
🌏 QUYẾT TÂM: Quyết chí vững vàng.
•
낙상하다
(落傷 하다)
:
높은 데서 떨어지거나 넘어져서 다치다.
Động từ
🌏 NGÃ BỊ THƯƠNG: Bị tổn thương do ngã hoặc bị rớt từ trên cao xuống.
•
진전하다
(進展 하다)
:
어떤 일이 발전하여 나아가다.
Động từ
🌏 TIẾN TRIỂN: Việc nào đó phát triển theo hướng tiến lên.
•
낙승하다
(樂勝 하다)
:
큰 어려움 없이 쉽게 이기다.
Động từ
🌏 THẮNG ÁP ĐẢO: Thắng một cách dễ dàng mà không gặp khó khăn gì to tát.
•
택일하다
(擇一 하다)
:
여럿 가운데에서 하나를 고르다.
Động từ
🌏 CHỌN LỰA: Lựa chọn một trong số nhiều cái.
•
낙심하다
(落心 하다)
:
바라던 일이 이루어지지 않아 마음이 상하다.
Động từ
🌏 CHÁN NẢN, NHỤT CHÍ: Tổn thương trong lòng vì việc mong muốn không thành.
•
일갈하다
(一喝 하다)
:
큰 소리로 한 번 꾸짖다.
Động từ
🌏 QUÁT MẮNG, LA MẮNG: Quát tháo một lần bằng giọng to.
•
낙오하다
(落伍 하다)
:
목적지로 함께 가는 사람들의 무리에서 뒤쳐지다.
Động từ
🌏 RỚT LẠI: Tụt lại đằng sau của nhóm người cùng đi đến một địa điểm.
•
낙점하다
(落點 하다)
:
여러 후보 중에서 알맞은 대상을 고르다.
Động từ
🌏 TUYỂN CHỌN: Chọn đối tượng phù hợp trong nhiều ứng viên.
•
편재되다
(偏在 되다)
:
한곳에 치우쳐져 있다.
Động từ
🌏 BỊ PHÂN PHỐI KHÔNG CÂN BẰNG, BỊ PHÂN PHỐI KHÔNG ĐỒNG ĐỀU: Bị nghiêng lệch về một chỗ.
•
낙착하다
(落着 하다)
:
문제가 되었던 일이 해결될 수 있도록 결정되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI QUYẾT, ĐƯỢC THỎA THUẬN, ĐƯỢC DÀN XẾP, ĐƯA RA KẾT LUẬN: Được quyết định để một việc đang gặp vấn đề có thể được giải quyết.
•
자빠뜨리다
:
뒤 또는 옆으로 넘어지게 하다.
Động từ
🌏 ĐẨY NGÃ, XÔ NGÃ: Làm ngã ra sau hoặc sang bên cạnh.
•
자원하다
(自願 하다)
:
어떤 일을 자기 스스로 하고자 하여 나서다.
Động từ
🌏 TỰ NGUYỆN, TÌNH NGUYỆN, XUNG PHONG: Tự mình đứng ra muốn làm một việc nào đó.
•
낙찰되다
(落札 되다)
:
경매나 경쟁 입찰에서 물건을 살 사람이나 일을 하게 될 기관이 결정되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÚNG THẦU, ĐƯỢC TRÚNG ĐẤU GIÁ: Người mua hàng hay cơ quan đảm trách việc gì đó được lựa chọn trong đấu giá hoặc đấu thầu cạnh tranh.
•
낙찰하다
(落札 하다)
:
경매나 경쟁 입찰에서 물건을 살 사람이나 일을 하게 될 기관을 결정하다.
Động từ
🌏 CHỌN THẦU, CHỌN NGƯỜI TRÚNG THẦU: Quyết định chọn người mua hàng hay cơ quan đảm trách việc gì đó trong đấu giá hay đấu thầu cạnh tranh.
•
낙천되다
(落薦 되다)
:
선거에서 후보자로 추천을 받지 못하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ LOẠI: Trở nên không được tiến cử thành ứng cử viên trong bầu cử.
•
낙천하다
(落薦 하다)
:
선거에서 후보자로 추천을 받지 못하다.
Động từ
🌏 BỊ LOẠI: Không được tiến cử làm ứng cử viên trong cuộc bầu cử.
•
시정되다
(是正 되다)
:
잘못된 것이 바르게 고쳐지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỈNH SỬA, ĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH: Cái bị sai được sửa cho đúng.
•
투고하다
(投稿 하다)
:
집필 의뢰를 받지 않은 사람이 신문이나 잡지 등에 실어 달라고 원고를 써서 보내다.
Động từ
🌏 GỬI BÀI: Người không được đặt hàng viết bài viết và gửi bản thảo nhờ đăng trên những nơi như tạp chí hay báo
•
낙향하다
(落鄕 하다)
:
대도시에서 살다가 고향이나 시골로 이사를 가다.
Động từ
🌏 VỀ QUÊ SỐNG: Đang sống ở thành phố lớn thì chuyển nhà về nông thôn hay về quê hương.
•
낙후되다
(落後 되다)
:
기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ LẠC HẬU: Kĩ thuật, văn hóa, đời sống… không đạt đến tiêu chuẩn nhất định và bị tụt hậu.
•
낙후하다
(落後 하다)
:
기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어지다.
Động từ
🌏 LẠC HẬU: Kĩ thuật, văn hóa, đời sống… không đạt đến tiêu chuẩn nhất định và tụt hậu.
•
시주하다
(施主 하다)
:
불교에서, 남을 돕는 마음으로 조건 없이 절이나 스님에게 돈이나 밥 등을 주다.
Động từ
🌏 BỐ THÍ: Cho tiền hay cơm… cho chùa hay nhà sư một cách vô điều kiện với tấm lòng giúp đỡ người khác trong Phật giáo.
•
문상하다
(問喪 하다)
:
초상집에 찾아가 애도의 뜻을 표현하여 상주를 위로하다.
Động từ
🌏 DỰ LỄ TANG, VIẾNG TANG: Tìm đến nhà có tang để thể hiện ý xót thương và an ủi tang chủ.
•
평결하다
(評決 하다)
:
평가하여 결정하다.
Động từ
🌏 PHÁN QUYẾT: Đánh giá rồi quyết định.
•
시중들다
:
옆에서 여러 가지 심부름을 하며 보살피다.
Động từ
🌏 CHĂM SÓC, PHỤC DỊCH, HẦU HẠ: Làm các việc vặt và coi sóc ở bên cạnh.
•
미끈거리다
:
표면이 매끄러워 자꾸 밀려 나가다.
Động từ
🌏 TRƠN TUỘT: Bề mặt trơn nên cứ bị đẩy ra.
•
문병하다
(問病 하다)
:
병에 걸리거나 다친 사람을 찾아가 위로하다.
Động từ
🌏 THĂM BỆNH: Tìm đến với người bị bệnh hoặc bị thương để an ủi.
•
클릭하다
(click 하다)
:
컴퓨터 마우스의 단추를 누르다.
Động từ
🌏 KÍCH, NHẤP (CHUỘT): Ấn nút chuột máy tính.
•
난립하다
(亂立 하다)
:
여러 건물이나 기관, 단체 등이 질서 없이 세워지다.
Động từ
🌏 MỌC LÊN TRÀN LAN, XÂY DỰNG TRÀN LAN: Nhiều tòa nhà hay cơ quan, tổ chức v.v...được xây cất một cách không có trật tự.
•
발개지다
:
밝고 연하게 붉어지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐỎ HỒNG: Trở nên đỏ nhạt và sáng.
•
난무하다
(亂舞 하다)
:
뒤섞여 어지럽게 춤을 추다.
Động từ
🌏 NHẢY MÚA LOẠN XẠ, NHẢY MÚA LUNG TUNG: Trà trộn vào với nhau và nhảy múa một cách cuồng loạn.
•
조산하다
(早産 하다)
:
아이를 낳을 달이 되기 전에 아이를 낳다.
Động từ
🌏 ĐẺ NON, SINH NON: Sinh con trước tháng sinh.
•
난산하다
(難産 하다)
:
아이를 낳는 과정에 문제가 생겨서 어렵게 아이를 낳다.
Động từ
🌏 ĐẺ KHÓ, SINH KHÓ: Sinh con một khó khăn do trong quá trình sinh nở nảy sinh vấn đề.
•
명증하다
(明證 하다)
:
명백하게 증명하다.
Động từ
🌏 MINH CHỨNG: Chứng minh một cách rõ ràng.
•
난입하다
(亂入 하다)
:
여럿이 어지럽게 마구 들어가거나 들어오다.
Động từ
🌏 ĐI VÀO TÙY TIỆN: Nhiều người đi vào hay vào một cách tùy tiện lộn xộn.
•
화답하다
(和答 하다)
:
시나 노래 등에 응하여 대답하다.
Động từ
🌏 ĐÁP LỜI: Đối đáp ứng theo thơ hay bài hát...
•
정산하다
(精算 하다)
:
꼼꼼하고 자세하게 계산하다.
Động từ
🌏 QUYẾT TOÁN, THANH TOÁN: Tính toán một cách tỉ mỉ và cẩn thận.
•
난투하다
(亂鬪 하다)
:
여러 사람이 서로 뒤섞여 어지럽게 싸우다.
Động từ
🌏 ĐÁNH ĐẤM LOẠN XẠ, ĐÁNH NHAU HỖN LOẠN: Nhiều người trà trộn đánh cuồng loạn vào nhau.
•
난파하다
(難破 하다)
:
배가 폭풍우나 암초 등을 만나 부서지거나 뒤집히다.
Động từ
🌏 ĐÁNH ĐẮM, ĐÁNH CHÌM: Tàu lật hay vỡ do va phải đá ngầm hay bị bão lớn.
•
가세하다
(加勢 하다)
:
함께하여 힘을 보태다.
Động từ
🌏 GÓP SỨC, HÙA THEO: Cùng thêm sức vào.
•
값나가다
:
물건의 값이 비싼 액수에 이르다.
Động từ
🌏 CÓ GIÁ: Giá của đồ vật rất đắt.
•
가로놓다
:
가로질러 옆으로 길게 놓다.
Động từ
🌏 ĐẶT NGANG, ĐỂ NẰM NGANG, CHẮN NGANG: Đặt dài sang vắt ngang phía bên.
•
충당하다
(充當 하다)
:
모자라는 것을 채워 넣다.
Động từ
🌏 BỔ SUNG: Cho thêm vào cái còn thiếu.
•
충돌되다
(衝突 되다)
:
서로 세게 맞부딪치게 되거나 맞서게 되다.
Động từ
🌏 BỊ XUNG ĐỘT, BỊ BẤT ĐỒNG, BỊ VA CHẠM: Bị chạm mạnh vào nhau hoặc đối đầu nhau.
•
대행하다
(代行 하다)
:
남의 일을 대신해서 하다.
Động từ
🌏 LÀM THAY: Làm thay công việc của người khác.
•
시치다
:
바느질을 할 때 여러 겹의 천이 서로 붙어 있도록 맞대어 성기게 꿰매다.
Động từ
🌏 KHÂU LƯỢC, ĐÍNH TẠM: Khâu thưa thớt sao cho các lớp vải dính lại với nhau khi khâu vá.
•
공인하다
(公認 하다)
:
국가, 공공 단체, 사회에서 정식으로 인정하다.
Động từ
🌏 CÔNG NHẬN: Công nhận một cách chính thức trong xã hội, đoàn thể cộng đồng và quốc gia.
•
날름거리다
:
불길이 밖으로 재빨리 자꾸 나왔다 들어갔다 하다.
Động từ
🌏 LAN NHANH: Ngọn lửa liên tục bùng ra rồi lại thụt vào thật nhanh.
•
성폭행하다
(性暴行 하다)
:
(완곡한 말로) 강간하다.
Động từ
🌏 BẠO LỰC TÌNH DỤC: (Cách nói giảm nói tránh) Cưỡng hiếp.
•
날름대다
:
불길이 밖으로 재빨리 자꾸 나왔다 들어갔다 하다.
Động từ
🌏 BẬP BÙNG: Ngọn lửa liên tục bùng lên rồi lại thu vào thật nhanh
•
날름하다
:
불길이 밖으로 재빨리 나왔다 들어가다.
Động từ
🌏 BẬP BÙNG: Ngọn lửa bùng lên rồi lại thu vào thật nhanh
•
분사되다
(噴射 되다)
:
액체나 기체 등에 압력이 가해져 세차게 뿜어져 나오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHUN, BỊ BẮN TÓE: Áp lực được gia tăng đối với chất lỏng hay chất khí... và bị phun ra mạnh mẽ.
•
시큰시큰하다
:
뼈마디가 저리거나 신 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 Ê ẨM: Liên tiếp cảm thấy đốt xương nhức nhối hay tê tê.
•
시판되다
(市販 되다)
:
상품이 시장에서 일반 대중에게 판매되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÁN RA THỊ TRƯỜNG: Sản phẩm được bán cho mọi người trên thị trường.
•
등재하다
(登載 하다)
:
이름이나 어떤 내용을 장부에 적어 올리다.
Động từ
🌏 ĐĂNG KÝ: Ghi tên hoặc nội dung nào đó vào sổ sách.
•
날치다
:
보기에 안 좋을 만큼 잘난 듯이 마음대로 행동하다.
Động từ
🌏 HỐNG HÁCH, NGẠO MẠN: Hành động tùy tiện ra vẻ ta đây đến mức đáng ghét.
•
다음가다
:
표준으로 삼는 등급이나 차례의 바로 뒤에 가다.
Động từ
🌏 ĐI TIẾP, XUỐNG TIẾP: Đi ngay sau thứ tự hoặc đẳng cấp được lấy làm tiêu chuẩn.
•
문초하다
(問招 하다)
:
잘못이 있는 사람에게 죄, 잘못 등을 따져 묻거나 심문하다.
Động từ
🌏 THẨM VẤN, TRA HỎI: Xem xét tội, lỗi... và hỏi hoặc thẩm vấn người có lỗi.
•
분포하다
(分布 하다)
:
일정한 범위에 나뉘어 흩어져 있다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN PHỐI, ĐƯỢC PHÂN PHÁT, ĐƯỢC PHÂN BỔ: Được phân chia rải rác trong phạm vi nhất định.
•
분향하다
(焚香 하다)
:
제사나 장례식 등에서 향로에 불붙인 향을 넣고 연기를 피우다.
Động từ
🌏 THẮP HƯƠNG: Cắm hương đã được châm lửa vào lư hương và bốc khói trong thờ cúng hay tang lễ...
•
환장하다
(換腸 하다)
:
마음이나 행동이 정상이 아닌 듯한 상태가 되다.
Động từ
🌏 HOẢNG LOẠN: Rơi vào trạng thái hành động hay tâm trạng như không bình thường.
•
획정하다
(劃定 하다)
:
경계 등을 뚜렷하고 확실하게 구별하여 정하다.
Động từ
🌏 PHÂN ĐỊNH, HOẠCH ĐỊNH: Phân biệt và xác định một cách rõ ràng và chắc chắn ranh giới...
•
폐쇄시키다
(閉鎖 시키다)
:
문이나 출입구 등을 드나들지 못하도록 닫거나 막아 버리다.
Động từ
🌏 CHO ĐÓNG CỬA: Đóng hoặc chặn những cái như cửa hay lối vào để không thể ra vào.
•
지탱시키다
(支撐 시키다)
:
어떤 것을 버티거나 견디거나 유지하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO GIỮ VỮNG, LÀM CHO GIỮ NGUYÊN: Làm cho chịu đựng hoặc kiên nhẫn hay duy trì y nguyên sự vật nào đó.
•
시행되다
(施行 되다)
:
실제로 행해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THI HÀNH: Được tiến hành trong thực tế.
•
답사하다
(踏査 하다)
:
실제 현장에 가서 직접 보고 조사하다.
Động từ
🌏 ĐI THỰC TẾ: Đi thực tế xuống hiện trường để trực tiếp quan sát và điều tra.
•
따라잡히다
:
앞선 것이, 뒤에 있던 것이 따라오면서 그것과 나란하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ĐUỔI KỊP, BỊ BẮT KỊP: Cái trước bám theo cái sau và trở nên ngang hàng với cái đó.
•
남발되다
(濫發 되다)
:
법령이나 지폐, 증서 등이 마구 공포되거나 발행되다.
Động từ
🌏 BỊ LẠM PHÁT, ĐƯỢC PHÁT HÀNH BỪA BÃI: Pháp lệnh, tiền giấy hay chứng thư... được công bố hay phát hành bừa bãi.
•
불끈불끈하다
:
물체 등이 두드러지게 자꾸 치밀거나 솟아오르거나 떠오르다.
Động từ
🌏 CUỒN CUỘN, LỒ LỘ: Vật thể... đưa ra hoặc lồi lên, nổi lên một cách rõ rệt.
•
남발하다
(濫發 하다)
:
법령이나 지폐, 증서 등을 마구 공포하거나 발행하다.
Động từ
🌏 LẠM PHÁT, PHÁT HÀNH BỪA BÃI: Công bố hay phát hành bừa bãi pháp lệnh, tiền tệ, chứng từ...
•
후려내다
:
매력이나 그럴듯한 말 등으로 남의 정신을 흐리게 하여 꾀어내다.
Động từ
🌏 LỪA LỌC, LỪA GẠT, GẠT GẪM: Bằng những cái như lời nói như thật hay sức hấp dẫn làm rối loạn tinh thần và lừa dối.
•
물어내다
:
남에게 준 피해를 돈으로 갚아 주거나 본래의 상태로 해 주다.
Động từ
🌏 BỒI THƯỜNG, BỒI HOÀN, HOÀN TRẢ: Trả tiền cho thiệt hại đã gây ra cho người khác hoặc trả về trạng thái ban đầu.
•
불법화되다
(不法化 되다)
:
법에 어긋나는 것으로 되다.
Động từ
🌏 BỊ TRỞ THÀNH BẤT HỢP PHÁP: Trở nên trái pháp luật.
•
불문곡직하다
(不問曲直 하다)
:
옳고 그름을 묻거나 따지지 않다.
Động từ
🌏 KHÔNG TRA HỎI, BẤT KỂ: Không hỏi hoặc cân nhắc đúng sai.
•
남용되다
(濫用 되다)
:
정해진 기준을 넘는 양이 함부로 사용되다.
Động từ
🌏 BỊ LẠM DỤNG: Lượng tiêu chuẩn bị vượt quá và sử dụng một cách tùy tiện
•
환전하다
(換錢 하다)
:
한 나라의 화폐를 다른 나라의 화폐와 맞바꾸다.
Động từ
🌏 ĐỔI TIỀN: Đổi ngang tiền của một nước với tiền của nước khác.
•
불복종하다
(不服從 하다)
:
다른 사람의 명령이나 의견에 따르지 않다.
Động từ
🌏 KHÔNG PHỤC TÙNG, KHÔNG TUÂN THEO: Không theo mệnh lệnh hay ý kiến của người khác.
•
불변하다
(不變 하다)
:
형태나 성질이 변하지 않다. 또는 변하게 하지 않다.
Động từ
🌏 BẤT BIẾN, KHÔNG BIẾN ĐỔI: Hình thái hay tính chất không biến đổi. Hoặc không làm cho biến đổi.
•
남진하다
(南進 하다)
:
어떤 집단이나 세력 등이 남쪽으로 향하여 가다.
Động từ
🌏 NAM TIẾN: Một nhóm hay thế lực nào đó hướng về phía Nam.
•
불식하다
(拂拭 하다)
:
의심이나 부조리한 점 등을 말끔히 떨어 없애다.
Động từ
🌏 XÓA SẠCH, TẨY SẠCH: Xóa bỏ hoàn toàn sự nghi ngờ hay điểm bất hợp lí…
•
따라서다
:
뒤에서 쫓아가서 나란히 되다.
Động từ
🌏 ĐUỔI KỊP, THEO KỊP: Đuổi theo từ phía sau và san sát nhau.
•
시험하다
(試驗 하다)
:
문제, 질문, 실제의 행동 등의 일정한 절차에 따라 지식이나 능력을 검사하고 평가하다.
Động từ
🌏 THI, THI CỬ, KIỂM TRA, SÁT HẠCH: Kiểm tra và đánh giá kiến thức hay năng lực theo trình tự nhất định qua đề thi, câu hỏi, hành động thực tế...
• Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104)