📚 thể loại: None NONE

ĐỘNG TỪ : 9,478 DANH TỪ : 21,736 PHÓ TỪ : 2,150 TÍNH TỪ : 2,153 OTHERS : 8,284 ALL : 43,801

실히 (實 히) : 모자람이 없이 넉넉하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THỰC CHẤT: Một cách đầy đủ không có thiếu sót.

나풀나풀 : 얇은 물체가 바람에 날리어 자꾸 가볍게 움직이는 모양. Phó từ
🌏 PHẤT PHƠ, PHẤP PHỚI: Hình ảnh vật thể mỏng bị gió thổi bay và chuyển động liên tục.

컥컥 : 자꾸 숨이 답답하게 막히는 모양. Phó từ
🌏 KHỊT KHỊT: Hình ảnh hơi thở cứ bị tắc một cách khó chịu.

오순도순 : 정답게 이야기를 하거나 사이좋게 지내는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÂN MẬT, MỘT CÁCH THÂN THIẾT: Hình ảnh ngồi nói chuyện một cách tình cảm hoặc chơi vui vẻ với nhau.

작작 : 너무 지나치지 않게 적당히. Phó từ
🌏 VỪA PHẢI, VỪA VỪA PHAI PHẢI: Một cách phù hợp không quá mức.

저쯤 : 저만한 정도로. Phó từ
🌏 CHỪNG KIA, CHỪNG ĐÓ: Với mức độ như thế kia.

오스스 : 차갑거나 기분 나쁜 것이 몸에 닿아 소름이 돋는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỞN DA GÀ, MỘT CÁCH SỞN GAI ỐC: Hình ảnh trên da nổi lốm đốm vì bị lạnh hay tâm trạng tồi tệ.

하루바삐 : 하루라도 빨리. Phó từ
🌏 CÀNG NHANH CÀNG TỐT, CÀNG SỚM CÀNG TỐT: Một cách nhanh chóng dù chỉ một ngày.

명실공히 (名實共 히) : 겉으로나 실제로나 똑같이. Phó từ
🌏 CẢ TRÊN DANH NGHĨA VÀ THỰC TẾ: Vẻ bề ngoài hay trong thực tế đều giống hệt.

냉정히 (冷情 히) : 따뜻한 정이 없고 차가운 태도로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẠNH LÙNG: Với thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp.

날렵히 : 가볍고 재빠르게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOĂN THOẮT, VÙN VỤT: Một cách nhẹ nhàng và nhanh lẹ.

분수없이 (分數 없이) : 올바른 생각이나 판단을 할 수 있는 지혜가 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THIẾU HIỂU BIẾT: Không có trí tuệ có thể suy nghĩ hay phán đoán đúng đắn.

흡족히 (洽足 히) : 조금도 모자람이 없을 정도로 넉넉하여 만족하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SUNG TÚC, MỘT CÁCH DƯ DẢ, MỘT CÁCH THOẢ THUÊ: Một cách hài lòng và đầy đủ tới mức không thiếu gì.

물샐틈없이 : (비유적으로) 조금도 빈틈이 없게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẶT CHẼ, MỘT CÁCH NGHIÊM NGẶT: (cách nói ẩn dụ) Không có một chút sơ hở nào.

징징 : 마음에 들지 않거나 못마땅하여 자꾸 울거나 짜증을 내는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MÈ NHEO, MỘT CÁCH NÈO NẸO: Bộ dạng bực bội hay khóc lóc khi không hài lòng hay không thỏa mãn một việc gì.

이나저나 : 이 말은 그만하고 다른 말을 하자면. Phó từ
🌏 GÌ THÌ GÌ, NÓI RA THÌ: Thôi nói điều này và nói sang điều khác thì.

끼적끼적 : 글씨나 그림 등을 자꾸 아무렇게나 쓰거나 그리는 모양. Phó từ
🌏 NGUỆCH NGOẠC, CẨU THẢ: Điệu bộ liên tục vẽ tranh hay viết chữ một cách nguệch ngoạc.

충실히 (充實 히) : 내용이 알차고 단단하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRỌN VẸN, MỘT CÁCH HOÀN CHỈNH: Nội dung phong phú và kỹ càng.

후둘후둘 : → 후들후들 Phó từ
🌏

납작 : 몸을 바닥이나 벽 등에 바짝 붙여 평평하게 하고 있는 모양. Phó từ
🌏 DÈN DẸT, TẸT DÍ: Hình ảnh áp sát cơ thể xuống nền hay vào tường một cách phẳng lừ.

무단히 (無斷 히) : 미리 허락을 받거나 알림 없이. 또는 아무 이유 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TÙY TIỆN, MỘT CÁCH VÔ CỚ: Không được phép hoặc báo trước. Hoặc không có bất cứ lí do nào.

비뚜로 : 바르지 않고 한쪽으로 기울거나 쏠리게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SIÊU VẸO, MỘT CÁCH NGHIÊNG NGẢ: Không ngay thẳng mà nghiêng hay đổ về một phía.

비뚤비뚤 : 곧거나 바르지 않고 이리저리 기울어지거나 구부러지는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SIÊU VẸO, MỘT CÁCH NGHIÊNG NGẢ: Hình dáng không thẳng hay ngay ngắn mà siêu vẹo hay nghiêng qua bên này bên kia.

파들파들 : 몸을 자꾸 작게 파르르 떠는 모양. Phó từ
🌏 CẦM CẬP, BẦN BẬT: Hình ảnh cứ run nhẹ cơ thể.

평온히 (平穩 히) : 걱정이나 탈이 없고 조용하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH YÊN, MỘT CÁCH YÊN BÌNH, MỘT CÁCH BÌNH ỔN, MỘT CÁCH THANH THẢN: Một cách yên tĩnh, không có sự cố hay nỗi lo.

무모히 (無謀 히) : 일의 앞뒤를 생각하는 신중함이 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ MƯU, MỘT CÁCH THIẾU SUY XÉT: Không thận trọng suy nghĩ trước sau về việc nào đó.

쫄쫄 : 밥을 굶어 아무것도 먹지 못한 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CỒN CÀO: Hình ảnh nhịn cơm không thể ăn bất cứ cái gì.

미련스레 : 터무니없는 고집을 부릴 정도로 매우 어리석고 둔한 데가 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHỜ DẠI, MỘT CÁCH NGỚ NGẨN: Một cách quá khờ khạo và ngốc đến độ cố chấp vớ vẩn.

딱히 : 처해 있는 상황이나 형편이 불쌍하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐÁNG THƯƠNG, MỘT CÁCH TỘI NGHIỆP: Tình huống hay hoàn cảnh đang gặp phải thật tội nghiệp.

빈정빈정 : 남을 은근히 비웃으며 자꾸 비꼬는 말을 하거나 놀리는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CỢT NHẢ: Hình ảnh khẽ cười cợt và cứ nói xoáy hoặc trêu chọc người khác.

빙그레 : 입을 조금 벌리거나 입가를 약간 올리고 소리 없이 웃는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỦM TỈM: Hình ảnh hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cười không có tiếng.

빙긋빙긋 : 입을 살짝 벌리거나 입가를 조금 올리고 소리 없이 가볍게 자꾸 웃는 모양. Phó từ
🌏 TỦM TA TỦM TỈM: Hình ảnh hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cứ cười nhẹ nhàng không có tiếng.

더더구나 : (강조하는 말로) 더구나. Phó từ
🌏 HƠN CẢ THẾ NỮA, LẠI THÊM VÀO ĐÓ: (cách nói nhấn mạnh). Hơn nữa.

덜그럭덜그럭 : 크고 단단한 물건이 서로 자꾸 부딪치면서 나는 소리. Phó từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠCH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh phát ra do vật to và cứng liên tục chạm nhau.

빠끔 : 담배를 빨면서 입을 벌렸다 오므리는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH PHÌ PHÈO: Hình ảnh rít thuốc lá đồng thời mở ra chúm miệng lại.

빠끔히 : 작은 구멍이나 틈 등이 깊고 또렷하게 나 있는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỖ CHỖ, MỘT CÁCH SÂU HOẮM: Hình ảnh lỗ nhỏ hay kẽ hở… xuất hiện sâu và rõ.

일층 (一層) : 일정한 상태나 정도에서 한 단계 더. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HƠN HẲN, MỘT CÁCH VƯỢT BẬC: Hơn một bậc về trạng thái hay mức độ nhất định.

카랑카랑 : 목소리가 쇠붙이가 부딪쳐서 나는 소리처럼 매우 맑고 높은 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SANG SẢNG, MỘT CÁCH LANH LẢNH: Tiếng nói giọng rất cao và trong như tiếng thép va chạm vào nhau.

뻐끔뻐끔 : 연기를 세게 들이마셨다 내뱉었다 하면서 담배를 자꾸 피우는 모양. Phó từ
🌏 PHÌ PHÀ: Hình ảnh vừa hút thuốc lá vừa rít khói mạnh vào rồi lại nhả ra.

뻘뻘 : 여기저기를 몹시 바쁘게 돌아다니는 모양. Phó từ
🌏 LẬT ĐẬT, CUỐNG CUỒNG: Hình ảnh đi quanh chỗ này chỗ nọ một cách rất bận rộn.

: 목구멍에 걸린 것을 입 밖으로 힘 있게 뱉는 소리. Phó từ
🌏 KHẠC: Tiếng khạc mạnh để tống thứ kẹt trong cuống họng văng ra ngoài.

: 벨이나 호출기 등이 울릴 때 나는 소리. Phó từ
🌏 TÍT TÍT, TE TE: Âm thanh phát ra khi chuông, còi hiệu lệnh vang lên.

왱왱 : 날벌레나 돌팔매 등이 계속 빠르게 날아가는 소리. Phó từ
🌏 VÙ VÙ: Tiếng bay nhanh liên tục của côn trùng có cánh hay cục đá ném.

삐질삐질 : 몹시 곤란하거나 힘들 때 땀을 흘리는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẦM ĐÌA MỒ HÔI, MỘT CÁCH ƯỚT SŨNG MỒ HÔI: Hình ảnh toát mồ hôi khi rất hỗn loạn hay mệt nhọc.

삐쭉 : 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÔ LÊN, MỘT CÁCH NHÔ RA: Hình ảnh phần cuối của vật thể lòi ra hơi dài.

: 갑자기 매우 높고 날카롭게 내는 소리. Phó từ
🌏 BÍP: Âm thanh bất ngờ phát ra một cách rất lớn và the thé.

덜컹 : 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 울렁거리는 모양. Phó từ
🌏 THÌNH THỊCH: Hình ảnh tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hay sợ hãi.

덤덤히 : 특별한 감정이나 느낌을 드러내지 않고 보통 때와 같이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐIỀM TĨNH, MỘT CÁCH BÌNH TĨNH: Một cách giống như bình thường mà không bộc lộ tình cảm hay cảm giác gì đặc biệt.

: 오늘의 다음 날에. Phó từ
🌏 NGÀY MAI: Vào ngày sau hôm nay.

: 갑자기 매우 힘차게 내지르는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 (ĐÁ) BỐP, CỐP: Tiếng đột nhiên đá rất mạnh. Hoặc hình ảnh đó.

시끌시끌 : 몹시 시끄러운 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẦM Ĩ: Hình ảnh rất ồn ào.

시들시들 : 조금 시들어서 힘이 없는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HÉO MÒN, MỘT CÁCH Ủ RŨ, MỘT CÁCH HÉO ÚA: Hình ảnh hơi héo nên không còn sức lực.

냉정히 (冷靜 히) : 생각이나 행동이 감정에 좌우되지 않고 침착하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐIỀM TĨNH, MỘT CÁCH TRẦM TĨNH: Suy nghĩ hay hành động không bị lung lay bởi tình cảm mà điềm tĩnh.

냉큼 : 머뭇거리지 않고 빨리. Phó từ
🌏 TỨC THÌ, NGAY LẬP TỨC: Một cách nhanh chóng và không chần chừ.

너끈히 : 무엇을 하는 데에 모자라지 않고 여유 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOẢI MÁI, MỘT CÁCH THỪA THÃI: Một cách dư giả và không thiếu cho việc làm cái gì đó.

너그러이 : 남의 사정을 잘 이해하고 마음 씀씀이가 넓게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG LƯỢNG, MỘT CÁCH KHOÁNG ĐẠT, MỘT CÁCH HÀO PHÓNG, MỘT CÁCH HÀO HIỆP: Thấu hiểu hoàn cảnh của người khác và có tấm lòng rộng mở.

너나없이 : 너와 나를 가릴 것 없이 모두. Phó từ
🌏 AI AI, MỌI NGƯỜI, TẤT CẢ: Không phân biệt bạn hay tôi mà toàn bộ.

너무너무 : (강조하는 말로) 너무. Phó từ
🌏 QUÁ ĐỖI: (cách nói nhấn mạnh) Quá.

더욱더욱 : 갈수록 더. Phó từ
🌏 CÀNG THÊM NỮA: Càng lúc càng thêm.

너울너울 : 물결이나 큰 천, 나뭇잎 등이 부드럽고 느리게 자꾸 흔들거리며 움직이는 모양. Phó từ
🌏 ĐU ĐƯA, DAO ĐỘNG, PHẤP PHỚI, GỢN SÓNG: Hình ảnh sóng nước, tấm vải lớn hay lá cây… lay động và di chuyển liên tục một cách chầm chậm và nhẹ nhàng.

너풀너풀 : 얇은 물체가 바람에 날려 가볍게 자꾸 움직이는 모양. Phó từ
🌏 ĐUNG ĐƯA, PHẤT PHỚI, BAY BAY: Hình ảnh vật mỏng bay trong gió và di chuyển liên tục một cách nhẹ nhàng.

넉살스레 : 쑥스러움이 없이 비위가 좋고 질긴 데가 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÌ LỢM: Một cách bạo dạn, không ngại ngùng và có phần bền bỉ.

넌즈시 : → 넌지시 Phó từ
🌏

덩실덩실 : 신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추는 모양. Phó từ
🌏 (NHẢY MÚA) TƯNG BỪNG: Hình ảnh liên tục lắc lư vai và tay chân, nhảy múa vì vui thích.

널름널름 : 혀를 입 밖으로 자꾸 빠르게 내밀었다 넣었다 하는 모양. Phó từ
🌏 LÈ LÈ: Hình ảnh liên tục thè lưỡi ra khỏi miệng rồi nhanh chóng thụt vào.

컥컥 : 목구멍에 깊이 걸린 것을 세게 자꾸 내뱉는 소리. Phó từ
🌏 KHẠC KHẠC: Tiếng liên tiếp nhổ mạnh cái vướng sâu trong cổ họng.

거듭거듭 : 여러 번 계속 반복하여. Phó từ
🌏 NHIỀU LẦN, HOÀI, MÃI, ... ĐI ... LẠI: Lặp đi lặp lại nhiều lần.

넙죽 : 말대답을 하거나 무엇을 받아먹을 때 입을 빠르게 벌렸다 닫는 모양. Phó từ
🌏 GỌN LỎN, CHỚP NHOÁNG: Hình ảnh mở miệng ra rồi ngậm lại thật nhanh khi trả lời hay đón lấy cái gì đó để ăn.

저녁내 : 해가 질 때부터 밤이 될 때까지 계속해서. Phó từ
🌏 SUỐT TỐI, CẢ BUỔI TỐI: Trong khoảng từ khi mặt trời lặn đến trước khi trở thành đêm.

켜켜이 : 여러 켜마다. Phó từ
🌏 VÀI LỚP MỘT, TỪNG TẦNG TỪNG LỚP, TẦNG TẦNG LỚP LỚP: Mỗi một số lớp.

살뜰히 : 마음이나 행동이 정성스럽고 친절하며 다정하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHU ĐÁO, MỘT CÁCH CHÂN TÌNH: Tấm lòng hay hành động chân thành, tử tế và tình cảm.

노닥노닥 : 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 노는 모양. Phó từ
🌏 LÔNG NHÔNG, LÔNG BÔNG: Bộ dạng không có việc làm mà chỉ đùa cợt và rong chơi.

측은히 (惻隱 히) : 가엾고 불쌍하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐÁNG THƯƠNG: Một cách tội nghiệp và đáng thương.

노릇노릇 : 빛깔이 군데군데 조금씩 노란 모양. Phó từ
🌏 LỐM ĐỐM VÀNG: Hình ảnh sắc màu hơi vàng ở chỗ này chỗ kia.

뒹굴뒹굴 : 누워서 자꾸 이리저리 구르는 모양. Phó từ
🌏 LĂN LÔNG LỐC: Hình ảnh nằm xuống và lăn liên tục chỗ này chỗ kia.

높지막이 : 위치가 꽤 높직하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỪNG SỮNG, MỘT CÁCH LỪNG LỮNG: Vị trí khá cao.

쌍쌍이 (雙雙 이) : 둘씩 짝을 이룬 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THEO CẶP, MỘT CÁCH THEO ĐÔI: Hình ảnh cứ hai cái lại tạo thành một cặp.

눅진눅진 : 물기가 있어 젖은 것 같으면서 끈적끈적한 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỚP NHÁP, MỘT CÁCH ƯỚT ÁT: Hình dạng vừa như bị ướt vừa nhầy nhụa vì có nước.

지긋이 : 나이가 비교적 많아 듬직하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GIÀ DẶN: Tuổi tác tương đối nhiều, đáng tin cậy.

다짜고짜로 : 일의 앞뒤 사정을 알아보거나 이야기하지 않고 바로. Phó từ
🌏 BẤT NGỜ, ĐỘT NGỘT, ĐỘT NHIÊN, THÌNH LÌNH, BỖNG DƯNG: Ngay lập tức mà không nói hay xem xét sự tình trước sau của công việc.

다행스레 (多幸 스레) : 예상보다 상황이 나쁘지 않아서 운이 좋은 듯하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MAY MẮN: Có vẻ như vận số tốt vì tình huống không xấu như dự kiến.

단정히 (端正 히) : 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn.

달랑달랑 : 작은 물체가 가볍게 매달려 자꾸 흔들리는 모양. Phó từ
🌏 LỦNG LẲNG, ĐONG ĐONG ĐƯA ĐƯA, LƠ LỬNG: Hình ảnh các vật thể nhỏ được treo lên nhẹ nhàng đong đưa liên tục.

어련히 : 걱정하지 않아도 될 만큼 잘될 것이 분명하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẮC CHẮN: Một cách rõ ràng là sẽ trở nên tốt đẹp đến mức không cần lo lắng.

어렵사리 : 매우 어렵게. Phó từ
🌏 VẤT VẢ, KHÓ NHỌC: Một cách rất khó khăn.

어른어른 : 자꾸 보이다가 안 보이다가 하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẤP THOÁNG, MỘT CÁCH CHẬP CHỜN: Hình ảnh cứ thấy rồi lại không thấy.

담뿍 : 어떤 것이 넘칠 정도로 소복이 가득한 모양. Phó từ
🌏 ĐẦY ẮP, ĐẦY TRÀN: Hình ảnh thứ gì đó trong lòng đầy ắp đến mức sắp tràn ra.

어리바리 : 정신이 또렷하지 못하거나 기운이 없어 몸을 제대로 움직이지 못하고 있는 모양. Phó từ
🌏 THẤT THỂU, THẤT THẦN: Bộ dạng không thể di chuyển cơ thể đàng hoàng do tinh thần không được minh mẫn hay hơi sức không còn.

얌전히 : 성격이나 태도가 조용하고 차분하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐIỀM ĐẠM, MỘT CÁCH THÙY MỊ: Tính cách hay thái độ trầm lặng và từ tốn.

어엿이 : 태도가 아주 번듯하고 당당하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHỈNH TỀ, MỘT CÁCH ĐÁNG KÍNH: Thái độ rất đúng mực và đàng hoàng.

어영부영 : 뚜렷하거나 적극적인 의지 없이 되는대로 행동하는 모양. Phó từ
🌏 KHÔNG ĐÂU, VẨN VƠ, THỜ Ơ: Hình ảnh hành động tới đâu hay tới đó mà không có ý định rõ ràng hay tích cực.

실지로 (實地 로) : 거짓이나 상상이 아니고 현실적으로. Phó từ
🌏 TRONG THỰC TẾ, TRÊN THỰC TẾ: Không phải giả dối hay tưởng tượng mà một cách hiện thực.

어이 : (옛 말투로) 어찌. Phó từ
🌏 SAO, SAO LẠI: (cổ ngữ) Tại sao, thế nào.

어이없이 : 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ LÍ, MỘT CÁCH PHI LÍ: Gặp phải việc quá bất ngờ nên có vẻ sững sờ.

우글우글 : 벌레나 짐승, 사람 등이 한곳에 많이 모여 자꾸 움직이는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHUNG NHÚC, MỘT CÁCH LÚC NHÚC, MỘT CÁCH ĐÔNG ĐÚC: Hình ảnh sâu bọ, thú vật hoặc con người v.v... tụ tập lại một chỗ và dịch chuyển liên tục.

실쭉 : 어떤 감정을 나타내면서 입이나 눈을 한쪽으로 약간 찡그리는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHEO NHEO, MỘT CÁCH TỦM TỈM: Hình ảnh hơi nhếch miệng hay mắt sang một phía và thể hiện tình cảm nào đó.

대판 (大 판) : 행사나 싸움 등이 크게 한 번. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUY MÔ, QUY MÔ LỚN: Sự kiện hay trận đánh... xảy ra một lần và to lớn.

어질어질 : 자꾸 정신이 아득하고 어지러운 느낌. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHOÁNG VÁNG, MỘT CÁCH HOA MẮT: Cảm giác tinh thần cứ mất thăng bằng và chao đảo.

허둥허둥 : 어찌할 줄을 몰라 이리저리 헤매며 자꾸 다급하게 서두르는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẤT TA TẤT TƯỞI, MỘT CÁCH LUỐNG CA LUỐNG CUỐNG, MỘT CÁCH CUỐNG CUỒNG: Hình ảnh vì không biết phải làm như thế nào nên loay hoay hết cái này đến cái kia và liên tục vội vàng một cách gấp gáp.

어쩌고저쩌고 : (익살스러운 말로) 이렇다는 둥 저렇다는 둥 말을 늘어놓는 모양. Phó từ
🌏 THẾ NÀY THẾ NỌ, NÀY NỌ THẾ KIA: (cách nói châm chọc) Hình ảnh kể lể rằng vừa như thế này, vừa như thế nọ.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)