📚 thể loại: NĂNG LỰC
☆ CAO CẤP : 70 ☆☆ TRUNG CẤP : 27 ☆☆☆ SƠ CẤP : 10 ALL : 107
•
뺨치다
:
(속된 말로) 어떤 것을 능가하다.
☆
Động từ
🌏 NỔI TRỘI, ĐIÊU LUYỆN: (cách nói thông tục) Vượt trội về cái nào đó.
•
독창적
(獨創的)
:
다른 것을 모방하지 않고 새롭게 독특한 것을 만들어 낸 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO, TÍNH ĐỘC ĐÁO: Việc tạo ra mới và độc đáo, không bắt chước cái khác.
•
능하다
(能 하다)
:
어떤 일 등에 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 THẠO, THÀNH THẠO, GIỎI: Xuất sắc trong việc nào đó.
•
고학력
(高學歷)
:
학교 교육을 받은 이력이 높음.
☆
Danh từ
🌏 TRÌNH ĐỘ CAO: Trình độ cao được giáo dục ở nhà trường.
•
지구력
(持久力)
:
오랫동안 버티며 견디는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC DẺO DAI, SỰ KIÊN TRÌ NHẪN NẠI: Sức mạnh chịu đựng và trụ giữ trong thời gian lâu.
•
유식하다
(有識 하다)
:
배워서 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi.
•
집중력
(集中力)
:
관심이나 생각을 한 가지 일에 쏟아붓는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TẬP TRUNG: Sức mạnh dồn sự quan tâm hoặc suy nghĩ vào một việc.
•
창의성
(創意性)
:
지금까지 없던 새로운 것을 생각해 내는 특성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO: Tính chất nghĩ được ra cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay.
•
이력
(履歷)
:
한 사람이 지금까지 거쳐 온 학업, 직업, 경험 등의 경력.
☆
Danh từ
🌏 LÝ LỊCH: Sự kinh qua học tập, nghề nghiệp, kinh nghiệm... mà một người đã trải qua trước nay.
•
자유자재
(自由自在)
:
거침없이 자기 마음대로 할 수 있음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO TỰ TẠI: Việc có thể làm theo ý mình mà không có trở ngại gì.
•
척척
:
전혀 망설이지 않고 선뜻선뜻 행동하는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẨN TRƯƠNG, MỘT CÁCH MAU LẸ, NGAY LẬP TỨC: Hình ảnh hoàn toàn không do dự mà hành động nhanh nhẹn.
•
독창성
(獨創性)
:
다른 것을 모방하지 않고 새로운 것을 생각해 내거나 만들어 내는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO: Tính chất nghĩ ra hoặc làm ra cái mới mà không bắt chước cái khác.
•
저학력
(低學歷)
:
교육을 받은 학력이 낮음.
☆
Danh từ
🌏 HỌC LỰC THẤP, HỌC LỰC KÉM: Trình độ học tập kém.
•
가창력
(歌唱力)
:
노래를 부르는 능력.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG CA HÁT: Năng lực hát ca.
•
결단력
(決斷力)
:
중요한 일을 판단하여 최종적으로 결정하는 능력.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC QUYẾT ĐOÁN, NĂNG LỰC HOẠCH ĐỊNH, NĂNG LỰC PHÁN QUYẾT: Khả năng phán đoán việc quan trọng và đưa ra quyết định cuối cùng.
•
세
(勢)
:
권력이나 기세로 가지게 되는 힘.
☆
Danh từ
🌏 THẾ, THẾ LỰC: Sức mạnh có được bởi quyền lực hay khí thế.
•
장래성
(將來性)
:
앞으로 성공하거나 크게 잘될 수 있는 가능성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG LAI, TÍNH TRIỂN VỌNG, TÍNH TIỀM NĂNG: Khả năng có thể thành công hay trở nên rất tốt đẹp sau này.
•
남다르다
:
보통의 사람과 많이 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NGƯỜI: Khác nhiều với người bình thường.
•
우열
(優劣)
:
나음과 못함.
☆
Danh từ
🌏 ƯU LIỆT, TRỘI KÉM, CAO THẤP, TỐT XẤU: Sự ưu việt và thấp kém.
•
안목
(眼目)
:
어떤 것의 가치를 판단하거나 구별할 수 있는 능력.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG SUỐT, SỰ TINH ĐỜI: Khả năng có thể phân biệt hoặc phán đoán giá trị của điều nào đó.
•
역량
(力量)
:
어떤 일을 해낼 수 있는 힘과 능력.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC, LỰC LƯỢNG: Năng lực hay sức mạnh có thể làm được một việc nào đó.
•
우월
(優越)
:
다른 것보다 뛰어남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯU VIỆT, SỰ VƯỢT TRỘI: Sự xuất sắc hơn cái khác.
•
부진
(不振)
:
어떤 일이 좋은 쪽으로 이루어지는 기세가 활발하지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG TIẾN TRIỂN: Một việc nào đó mà khuynh hướng trở nên tốt đẹp không được tích cực.
•
말재주
:
말을 잘하는 재주.
☆
Danh từ
🌏 TÀI ĂN NÓI: Tài nói năng giỏi giang.
•
소질
(素質)
:
태어날 때부터 지니고 있는 능력이나 성질.
☆
Danh từ
🌏 TỐ CHẤT: Năng lực hay tính chất có được từ lúc mới sinh ra.
•
용하다
:
재주가 뛰어나고 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀI GIỎI, LÀNH NGHỀ, HƠN NGƯỜI: Tài năng xuất sắc và đặc biệt.
•
창의력
(創意力)
:
지금까지 없던 새로운 것을 생각해 내는 능력.
☆
Danh từ
🌏 SỨC SÁNG TẠO: Khả năng nghĩ ra cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay.
•
미약하다
(微弱 하다)
:
보잘것없이 아주 작고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, NHỎ NHOI: Rất nhỏ và yếu không có giá trị gì.
•
우위
(優位)
:
다른 사람보다 뛰어난 위치나 수준.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÓ ƯU THẾ, SỰ VƯỢT TRỘI: Vị trí hay đẳng cấp xuất sắc hơn người khác.
•
무기력
(無氣力)
:
어떤 일을 할 수 있는 기운이나 힘이 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ YẾU ĐUỐI, SỰ KHÔNG CÓ SINH KHÍ: Sự không có sức lực hay sinh lực để làm việc nào đó.
•
미숙하다
(未熟 하다)
:
어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다.
☆
Tính từ
🌏 CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.
•
위력
(威力)
:
상대방을 눌러 꼼짝 못하게 할 만큼 매우 강력함. 또는 그런 힘.
☆
Danh từ
🌏 UY LỰC, SỨC MẠNH: Sự rất mạnh mẽ đến mức đè bẹp hay làm cho đối phương không thể nhúc nhích. Hoặc lực như vậy.
•
잠재력
(潛在力)
:
겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC MẠNH TIỀM TÀNG, SỨC TIỀM ẨN, SỨC MẠNH ẨN CHỨA: Sức mạnh không lộ ra bên ngoài mà ẩn chứa bên trong.
•
재치
(才致)
:
어떤 일을 눈치 빠르고 능숙하게 처리하는 재주.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LANH LỢI, SỰ THÁO VÁT: Tài xử lí công việc nào đó một cách thành thục và nhanh ý.
•
능률
(能率)
:
일정한 시간 동안 할 수 있는 일의 비율.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG SUẤT: Tỉ lệ công việc có thể làm trong suốt một thời gian nhất định.
•
긍지
(矜持)
:
떳떳하고 자랑스럽게 여기는 마음.
☆
Danh từ
🌏 NIỀM KIÊU HÃNH, LÒNG TỰ HÀO: Tâm trạng nghĩ một cách tự hào và hiên ngang.
•
무식
(無識)
:
배우거나 보고 들은 것이 없어 아는 것이 부족함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VÔ HỌC, SỰ DỐT NÁT, SỰ NGU NGỐC: Sự thiếu hiểu biết do không có được sự học hỏi, tri thức.
•
암기력
(暗記力)
:
외워서 잊지 않는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG GHI NHỚ: Khả năng thuộc lòng không quên.
•
능통하다
(能通 하다)
:
어떤 분야에 대하여 아주 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 THÔNG THẠO: Rất giỏi trong một lĩnh vực nào đó.
•
우량
(優良)
:
품질이나 상태가 우수하고 좋음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT SẮC, SỰ ƯU TÚ: Phẩm chất hay tình trạng tốt và vượt trội.
•
탁월하다
(卓越 하다)
:
남보다 훨씬 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ƯU VIỆT, VƯỢT TRỘI, ƯU TÚ: Tài giỏi hơn hẳn người khác.
•
우렁차다
:
소리의 울림이 매우 크고 힘차다.
☆
Tính từ
🌏 VANG RỀN, VANG DỘI: Âm thanh cất lên rất to và khoẻ.
•
소양
(素養)
:
평소에 쌓아 둔 학문이나 지식.
☆
Danh từ
🌏 KIẾN THỨC CƠ BẢN, KIẾN THỨC NỀN: Tri thức hay học vấn được tích luỹ thường ngày.
•
지성
(知性)
:
어떤 것에 대하여 알거나 이해하고 판단하는 등의 지적 능력.
☆
Danh từ
🌏 TRÍ TUỆ, ĐẦU ÓC: Khả năng trí tuệ như khả năng hiểu và phán đoán về cái gì đó.
•
우수성
(優秀性)
:
여럿 중에서 뛰어난 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ƯU TÚ, TÍNH VƯỢT TRỘI: Tính chất xuất sắc trong số đông.
•
설득력
(說得力)
:
잘 설명하거나 타일러서 상대방이 그 말을 따르거나 이해하게 하는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC THUYẾT PHỤC: Năng lực giải thích rõ hay đưa ra lý lẽ làm cho đối phương nghe theo hoặc hiểu ra.
•
팔방미인
(八方美人)
:
여러 모로 흠잡을 데 없이 아름다운 여자.
☆
Danh từ
🌏 MĨ NHÂN TOÀN VẸN, TUYỆT SẮC GIAI NHÂN: Người phụ nữ xinh đẹp không có khuyết điểm về mặt nào đó.
•
능숙하다
(能熟 하다)
:
어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
☆
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.
•
독창적
(獨創的)
:
다른 것을 모방하지 않고 새롭고 독특하게 만들어 낸.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SÁNG TẠO, ĐỘC ĐÁO: Tạo ra mới và độc đáo, không bắt chước cái khác.
•
우세
(優勢)
:
남보다 힘이 강하거나 실력이 나음. 또는 그 힘이나 실력.
☆
Danh từ
🌏 ƯU THẾ, THẾ MẠNH: Sự vượt trội người khác về sức mạnh hay thực lực. Hoặc sức mạnh hay thực lực như thế.
•
말솜씨
:
말하는 솜씨.
☆
Danh từ
🌏 TÀI ĂN NÓI: Tài ăn nói.
•
순발력
(瞬發力)
:
근육이 순간적으로 오그라들면서 나는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG BỨT PHÁ, KHẢ NĂNG DỨT ĐIỂM: Sức mạnh xuất hiện do cơ bắp gồng lên chốc lát.
•
한심하다
(寒心 하다)
:
정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ.
•
수완
(手腕)
:
일을 계획하거나 처리해 나가는 솜씨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẠY BÉN, SỰ NHANH NHẠY: Khả năng tổ chức hoặc xử lý công việc.
•
부치다
:
어떤 일을 하기에 힘이나 능력 등이 부족하다.
☆
Động từ
🌏 THIẾU, KHÔNG ĐỦ: Thiếu sức hay năng lực... để làm việc nào đó.
•
거뜬하다
:
다루기가 간편하고 손쉽다.
☆
Tính từ
🌏 NHẸ NHÀNG, DỄ DÀNG: Việc thực hiện dễ dàng và đơn giản.
•
친화력
(親和力)
:
다른 사람들과 친하게 잘 어울리는 능력.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG HÒA NHẬP, KHẢ NĂNG HÒA ĐỒNG: Khả năng hòa hợp và thân thiết với người khác.
•
해박하다
(該博 하다)
:
여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.
•
발휘
(發揮)
:
재능이나 실력 등을 잘 나타냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT HUY: Sự biểu lộ tốt những cái như tài năng, thực lực.
•
음치
(音癡)
:
음을 제대로 분별하거나 소리 내지 못하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI MÙ MỜ VỀ ÂM THANH: Người không phân biệt đúng âm hoặc phát âm được.
•
자질
(資質)
:
타고난 성격이나 소질.
☆
Danh từ
🌏 TƯ CHẤT: Tính cách hay tố chất bẩm sinh.
•
적응력
(適應力)
:
어떠한 조건이나 환경에 익숙해지거나 알맞게 되는 능력.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG THÍCH ỨNG: Năng lực trở nên phù hợp hoặc quen với môi trường hoặc điều kiện nào đó.
•
정신력
(精神力)
:
어떤 것을 버티거나 이루고자 하는 정신적인 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC MẠNH TINH THẦN: Sức mạnh mang tính tinh thần mà chịu đựng hoặc muốn thực hiện điều nào đó.
•
기
(氣)
:
활동의 바탕이 되는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SINH KHÍ, NHUỆ KHÍ: Sức mạnh trở thành nền tảng của hành động.
•
기량
(技倆/伎倆)
:
기술적인 재주나 솜씨.
☆
Danh từ
🌏 KỸ NĂNG, KỸ XẢO: Tài nghệ hay khả năng mang tính kỹ thuật.
•
기력
(氣力)
:
활동을 할 수 있는 정신적, 육체적 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ LỰC, SỨC SỐNG: Sức lực cơ thể, tinh thần để có thể hoạt động.
•
기발하다
(奇拔 하다)
:
놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
•
기세
(氣勢)
:
힘차게 뻗치는 기운이나 세력.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ THẾ: Thế lực hay sinh lực lan tỏa mạnh mẽ.
•
장기
(長技)
:
가장 잘하는 재주.
☆
Danh từ
🌏 SỞ TRƯỜNG: Tài cán mà làm tốt nhất.
•
끈기
(끈 氣)
:
끈끈한 성질.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KẾT DÍNH, SỰ DẼO DAI: Tính chất dẻo dai.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88)