🌟 대출 (貸出)

☆☆   Danh từ  

1. 돈이나 물건을 빌려주거나 빌림.

1. VAY, MƯỢN , CHO VAY, CHO MƯỢN: Vay (mượn) hoặc cho vay (cho mượn) tiền bạc hay đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도서 대출.
    Book lending.
  • Google translate 대출 금리.
    Loan rates.
  • Google translate 대출이 되다.
    Become a loan.
  • Google translate 대출을 받다.
    Get a loan.
  • Google translate 대출을 하다.
    Make a loan.
  • Google translate 도서관의 서고 정리로 당분간 도서 대출이 어렵습니다.
    The library's library has been cleaned up, so we can't check out books for a while.
  • Google translate 그 신혼부부는 집을 구하는 데 돈이 부족해서 은행에서 대출을 받았다.
    The newlyweds took out a loan from the bank because they lacked money to find a house.
  • Google translate 저는 은행에서 왜 대출이 안 되는 겁니까?
    Why can't i get a loan from the bank?
    Google translate 지금 현재 직장이 없어서 신용 등급이 낮기 때문입니다.
    Because i don't have a job right now, so my credit rating is low.

대출: loan; lending; borrowing,かしだし【貸(し)出(し)】,prêt,préstamo, deuda, arrendamiento,إيجار، استئجار، إقراض,зээл, зээллэг,vay, mượn , cho vay, cho mượn,การให้ยืม(เงิน), การให้กู้ยืม,peminjaman,выдача; ссуда; заём,借贷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대출 (대ː출)
📚 Từ phái sinh: 대출하다(貸出하다): 돈이나 물건을 빌려주거나 빌리다.
📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 대출 (貸出) @ Giải nghĩa

🗣️ 대출 (貸出) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Gọi món (132) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)