🌟 막상

☆☆   Phó từ  

1. 전에 생각한 것과는 다르게 실제로 닥쳐 보니.

1. BỖNG DƯNG XẢY ĐẾN: Đối mặt thực tế thấy khác với những gì đã suy nghĩ trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 막상 직접 가서 보니까 삼촌의 생활이 그리 풍족하지는 않았다.
    When i went there myself, my uncle's life wasn't so abundant.
  • Google translate 막상 시간이 흐르고 보니 친구와 싸운 것은 아주 사소한 문제였음을 알았다.
    But as time went by, i realized that fighting with a friend was a very trivial matter.
  • Google translate 여기, 별로 기대 안 하고 왔는데 막상 와 보니 좋구나.
    Here, i didn't expect much, but it's good to be here.
    Google translate 그렇지? 여행 오기 잘했지?
    Right? it was a good trip, right?

막상: in reality,いざ。じっさいに【実際に】,en effet, effectivement,realmente, en realidad,في الواقع,яг үнэхээр, үнэндээ, биеэрээ,bỗng dưng xảy đến,เมื่อถึงเวลาจริง, เมื่อถึงเวลาเข้าจริงแล้ว, พอจะเอาเข้าจริง ๆ , พอจะเอาจริงแล้ว,begitu … ternyata …, ketika … ternyata …,на самом деле,真,真要,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막상 (막쌍)


🗣️ 막상 @ Giải nghĩa

🗣️ 막상 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Luật (42) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98)