🌟 부대 (部隊)

☆☆   Danh từ  

1. 조직을 이루고 있는 군인 집단. 또는 군인 집단이 머물러 있는 시설.

1. ĐƠN VỊ BỘ ĐỘI, DOANH TRẠI QUÂN ĐỘI: Tập thể quân nhân tạo thành tổ chức. Hoặc cơ sở mà tập thể quân nhân đang lưu trú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공군 부대.
    Air force units.
  • Google translate 보병 부대.
    Infantry.
  • Google translate 육군 부대.
    Army units.
  • Google translate 해군 부대.
    Naval units.
  • Google translate 부대로 복귀하다.
    Return to the unit.
  • Google translate 군인들은 교육이 끝나면 각 부대로 배치됩니다.
    Soldiers are assigned to each unit after the training.
  • Google translate 군대에 있는 동생을 보러 면회를 가서 부대 근처에 있는 식당에서 밥을 사 주었다.
    I went to visit my brother in the army and bought him a meal at a restaurant near the unit.
  • Google translate 민준이랑 승규는 서로 친한가 보구나.
    Minjun and seunggyu must be close to each other.
    Google translate 군대에 있을 때 같은 부대에 있었거든요.
    I was in the same unit when i was in the army.

부대: military camp,ぶたい【部隊】,unité militaire, troupes, corps d'armée, détachement militaire, garnison, base militaire,destacamento militar,وحدة عسكرية,цэргийн анги,đơn vị bộ đội, doanh trại quân đội,กองทหาร, กองกำลังทหาร, ค่ายทหาร,unit, korps, markas militer,войска; команда; отряд,部队,

2. 같은 목적을 위해 행동을 같이하는 무리.

2. ĐỘI QUÂN: Tập thể cùng hành động vì mục đích giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 박수 부대.
    Applause unit.
  • Google translate 아줌마 부대.
    Ajumma's unit.
  • Google translate 오빠 부대.
    My brother's unit.
  • Google translate 응원 부대.
    A cheering squad.
  • Google translate 이번 경기에서 응원 부대의 함성 소리가 힘이 되었다.
    The cheering of the cheering squad was a boost in this match.
  • Google translate 공연장의 분위기를 띄우기 위해서 박수 부대가 동원되었다.
    Claps of applause were mobilized to liven up the atmosphere of the concert hall.
  • Google translate 엄마, 이 가수는 누구예요? 젊었을 때 인기가 많았을 것 같아요.
    Mom, who is this singer? you must have been popular when you were young.
    Google translate 맞아. 항상 오빠 부대가 따라다닐 정도로 팬이 많았어.
    That's right. i've always had so many fans that my brother's unit was following me around.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부대 (부대)

📚 Annotation: 주로 '~ 부대'로 쓴다.


🗣️ 부대 (部隊) @ Giải nghĩa

🗣️ 부대 (部隊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52)