🌟 깊숙이

  Phó từ  

1. 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 아주 멀게.

1. MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách từ trên xuống dưới hoặc từ ngoài vào trong rất xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊숙이 눌러쓰다.
    Write deep.
  • Google translate 깊숙이 들어가다.
    Go deep.
  • Google translate 깊숙이 뿌리내리다.
    Rooted deep.
  • Google translate 깊숙이 숨기다.
    Hide deep.
  • Google translate 날카로운 칼에 손이 깊숙이 베었다.
    The sharp knife cut my hand deep.
  • Google translate 담배 연기를 깊숙이 빨아들이는 것은 건강에 매우 좋지 않습니다.
    Deep sucking cigarette smoke is very unhealthy.
  • Google translate 날씨도 더운데 모자를 왜 그렇게 깊숙이 눌러썼니?
    Why did you wear your hat so deep in the hot weather?
    Google translate 머리를 안 감고 나왔거든.
    I didn't wash my hair.

깊숙이: deeply; deep,ふかく【深く】,profondément,muy profundamente, muy hondamente,عميقا,лав, гүн, гүнзгий,một cách sâu,ลึก ๆ, อย่างลึก ๆ,dengan dalam, dengan mendalam,очень глубоко,深深地,

2. 수준이 높거나 정도가 심하게.

2. MỘT CÁCH SÂU: Tiêu chuẩn cao hoặc mức độ trầm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊숙이 개입하다.
    Intervene deeply.
  • Google translate 깊숙이 관여하다.
    Deeply involved.
  • Google translate 깊숙이 빠지다.
    Fall deep.
  • Google translate 깊숙이 파고들다.
    Dig deep.
  • Google translate 당신과 상관없는 일이라면 이 사건에 깊숙이 개입하지 마십시오.
    If it's none of your business, don't get too involved in this case.
  • Google translate 휴대폰이나 컴퓨터는 이제 생활 깊숙이 파고들어 집집마다 없는 집이 없다.
    Cell phones or computers are now deeply embedded in life, and there are no homes without them.
  • Google translate 너도 그 드라마 보는구나?
    You watch that drama, too, huh?
    Google translate 응. 난 너무 깊숙이 빠져서 현실이랑 구분이 잘 안 될 정도야.
    Yeah. i'm so deep that i can't tell the difference between reality and reality.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깊숙이 (깁쑤기)
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 깊숙이 @ Giải nghĩa

🗣️ 깊숙이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47)