🌟 성장 (成長)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이나 동물 등이 자라서 점점 커짐.

1. SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ TĂNG TRƯỞNG: Việc con người hay động vật... phát triển và lớn dần lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성장 과정.
    The process of growth.
  • Google translate 성장 시기.
    Growth period.
  • Google translate 성장이 멈추다.
    Growth stops.
  • Google translate 성장이 빠르다.
    Faster growth.
  • Google translate 성장을 계속하다.
    Continue to grow.
  • Google translate 성장을 하다.
    Grow up.
  • Google translate 민준이는 12살 이후로 성장이 멈춰서 키가 작다.
    Minjun has stopped growing since he was 12 years old, so he is short.
  • Google translate 어른들은 요즘 아이들은 성장이 빠르다며 놀라워했다.
    Adults were surprised that today's children are growing fast.
  • Google translate 어린 시절에 대해 말씀해 보세요.
    Tell me about your childhood.
    Google translate 성장 과정은 다음과 같습니다.
    My growth process is as follows.

성장: growth,せいちょう【成長】,croissance, accroissement,crecimiento,نمو,өсөлт, бойжилт, торнилт,sự phát triển, sự tăng trưởng,การเจริญเติบโต, การเจริญงอกงอม, การเติบโต,pertumbuhan, perkembangan, kemajuan,рост,生长,成长,

2. 사람이 꾸준히 노력을 하거나 경험을 쌓아 발전된 모습으로 자람.

2. SỰ TRƯỞNG THÀNH: Việc con người nỗ lực hoặc tích lũy kinh nghiệm đều đặn để lớn lên thành hình ảnh phát triển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 급격한 성장.
    Rapid growth.
  • Google translate 꾸준한 성장.
    Steady growth.
  • Google translate 눈부신 성장.
    Brilliant growth.
  • Google translate 성장을 거듭하다.
    Continue to grow.
  • Google translate 성장을 계속하다.
    Continue to grow.
  • Google translate 성장을 하다.
    Grow up.
  • Google translate 그 선수는 자신의 기록을 계속 단축하며 성장을 거듭했다.
    The player continued to grow, breaking his own record.
  • Google translate 어렸을 때부터 공부를 열심히 한 지수는 훌륭한 의사로 성장을 했다.
    Ji-su, who studied hard since she was young, grew up to be a great doctor.
  • Google translate 어떻게 주인공이 고난을 극복하고 성장을 할 수 있었을까요?
    How did the main character overcome hardships and grow?
    Google translate 항상 긍정적인 마음으로 밝은 미래를 꿈꾸었기 때문입니다.
    Because i always dreamed of a bright future with a positive mind.

3. 사물의 규모나 세력 등이 점점 커짐.

3. SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ TĂNG TRƯỞNG: Việc quy mô hay thế lực... của sự vật lớn dần lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제 성장.
    Economic growth.
  • Google translate 사업의 성장.
    The growth of business.
  • Google translate 성장 규모.
    Scale of growth.
  • Google translate 성장 속도.
    Growth rate.
  • Google translate 성장이 되다.
    Grow up.
  • Google translate 회사는 연구에 많은 투자를 하고 시설을 늘린 결과, 큰 성장을 하였다.
    The company invested heavily in research and increased facilities, resulting in great growth.
  • Google translate 정부는 강대국으로의 성장을 목표로 무역과 외교 정책에 힘쓰고 있다.
    The government is working on trade and foreign policy with the aim of growing into a powerful nation.
  • Google translate 저 상표가 눈에 많이 띄네.
    That brand stands out a lot.
    Google translate 저 회사가 요즘 엄청난 성장 속도를 보이고 있어.
    That company is growing at a tremendous pace these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성장 (성장)
📚 Từ phái sinh: 성장되다(成長되다): 사람이나 동물 등이 자라서 점점 커지게 되다., 사람이 꾸준히 노력… 성장시키다(成長시키다): 사람이나 동물 등을 자라서 점점 커지게 하다., 사람이 꾸준히 … 성장하다(成長하다): 사람이나 동물 등이 자라서 점점 커지다., 사람이 꾸준히 노력을 하…
📚 thể loại: Hành vi sống  


🗣️ 성장 (成長) @ Giải nghĩa

🗣️ 성장 (成長) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28)