🌟 수도 (修道)

  Danh từ  

1. 도를 닦음.

1. SỰ TU HÀNH, SỰ TU LUYỆN: Sự tu dưỡng đạo đức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 참된 수도.
    True capital.
  • Google translate 수도 방법.
    Capital method.
  • Google translate 수도 생활.
    Capital life.
  • Google translate 수도를 하다.
    Capitalize.
  • Google translate 수도에 몰입하다.
    Immersion in the capital.
  • Google translate 수도에 정진하다.
    Proceed to the capital.
  • Google translate 수도에 힘쓰다.
    Labor in the capital.
  • Google translate 자기 자신의 마음을 다스리는 것이 바로 수도의 첫걸음이다.
    It is the first step in the capital city to govern its own mind.
  • Google translate 스승님께서는 진정한 수도를 위해 세속을 떠나 깊은 산 속으로 들어가셨다.
    The master left the world and went deep into the mountains for the true capital.
  • Google translate 때때로 어떤 종교인들은 고통스러운 훈련을 하기도 해.
    Sometimes some religious people do painful training.
    Google translate 참된 이치를 깨닫기 위한 수도의 한 방법이지.
    It's a way of the capital to realize the true reason.

수도: ascetic practice,しゅうどう【修道】,discipline spirituelle, ascèse,ascetismo,زهد، نسك,даяан,sự tu hành, sự tu luyện,การบำเพ็ญเพียร, การบำเพ็ญตบะ, การบำเพ็ญตน,pertapaan,,修道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수도 (수도)
📚 Từ phái sinh: 수도하다(修道하다): 도를 닦다.
📚 thể loại: Tôn giáo  


🗣️ 수도 (修道) @ Giải nghĩa

🗣️ 수도 (修道) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46)