🌟 수도 (修道)

  Danh từ  

1. 도를 닦음.

1. SỰ TU HÀNH, SỰ TU LUYỆN: Sự tu dưỡng đạo đức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 참된 수도.
    True capital.
  • 수도 방법.
    Capital method.
  • 수도 생활.
    Capital life.
  • 수도를 하다.
    Capitalize.
  • 수도에 몰입하다.
    Immersion in the capital.
  • 수도에 정진하다.
    Proceed to the capital.
  • 수도에 힘쓰다.
    Labor in the capital.
  • 자기 자신의 마음을 다스리는 것이 바로 수도의 첫걸음이다.
    It is the first step in the capital city to govern its own mind.
  • 스승님께서는 진정한 수도를 위해 세속을 떠나 깊은 산 속으로 들어가셨다.
    The master left the world and went deep into the mountains for the true capital.
  • 때때로 어떤 종교인들은 고통스러운 훈련을 하기도 해.
    Sometimes some religious people do painful training.
    참된 이치를 깨닫기 위한 수도의 한 방법이지.
    It's a way of the capital to realize the true reason.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수도 (수도)
📚 Từ phái sinh: 수도하다(修道하다): 도를 닦다.
📚 thể loại: Tôn giáo  


🗣️ 수도 (修道) @ Giải nghĩa

🗣️ 수도 (修道) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76)