🌟 쓰기

☆☆   Danh từ  

1. 생각이나 느낌을 글로 표현하는 일.

1. (SỰ) VIẾT, MÔN VIẾT: Việc biểu hiện suy nghĩ hay cảm xúc bằng bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쓰기 과목.
    A writing course.
  • Google translate 쓰기 능력.
    Writing ability.
  • Google translate 쓰기 숙제.
    Writing homework.
  • Google translate 쓰기 평가.
    Write evaluation.
  • Google translate 쓰기를 잘하다.
    Good at writing.
  • Google translate 승규는 글 쓰는 것을 싫어해서 쓰기 숙제를 잘 해 가지 않는다.
    Seung-gyu hates writing, so he doesn't do his writing homework well.
  • Google translate 지수는 어려서부터 일기를 써서 그런지 쓰기 능력이 뛰어나다.
    Jisoo has a good writing ability, perhaps because she kept a diary from an early age.
  • Google translate 미국에서 온 네 친구는 한국말이 많이 늘었더라?
    Your friend from the u.s. improved her korean a lot, right?
    Google translate 응. 말하기뿐만 아니라 쓰기도 이제 곧잘 하더라고.
    Yeah. he's not only good at speaking but also writing.

쓰기: writing,かきとり【書き取り】,écriture, rédaction,escritura, redacción,كتابة,бичих,(sự) viết, môn viết,การเขียน,(hal) menulis,письмо; написание,写,写作,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쓰기 (쓰기)
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường  


🗣️ 쓰기 @ Giải nghĩa

🗣️ 쓰기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Lịch sử (92)