🌟 우수 (憂愁)

Danh từ  

1. 걱정과 근심.

1. SỰ U SẦU, SỰ ƯU TƯ: Việc lo lắng và âu lo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우수가 서린 얼굴.
    A face of rainwater.
  • Google translate 우수에 잠긴 표정.
    A look of melancholy.
  • Google translate 우수를 띤 눈빛.
    A look of rain.
  • Google translate 우수가 깃들다.
    There is rain.
  • Google translate 우수를 머금다.
    Embrace the rain.
  • Google translate 우수에 젖다.
    Be overcome with grief.
  • Google translate 우수에 차다.
    Be filled with grief.
  • Google translate 그는 떨어지는 낙엽을 보며 우수에 잠겨 있었다.
    He was in a daze watching the falling leaves.
  • Google translate 지수가 우수에 가득 찬 얼굴로 나를 바라보았다.
    Jisoo looked at me with a face full of rain.
  • Google translate 가을이 되니 첫사랑이 생각나네.
    Autumn reminds me of my first love.
    Google translate 그래서 그렇게 우수에 젖은 눈으로 창밖을 바라보고 있었던 거야?
    Is that why you were looking out the window with such wet eyes?

우수: gloom; melancholy,ゆうしゅう【憂愁】,tristesse, mélancolie,melancolía,السَّوداوِيَّة، الانقباضية,шаналал, зовлон,sự u sầu, sự ưu tư,ความหดหู่, ความกลัดกลุ้ม, ความเศร้าโศก, ความสลดหดหู่, ความรันทด, ความเศร้าหมอง, ความหมองหม่น, จิตใจห่อเหี่ยว,suram, muram, murung, sayu,,忧愁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우수 (우수)

🗣️ 우수 (憂愁) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Luật (42) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28)