🌟 라고

Trợ từ  

1. 앞의 말이 원래 말해진 그대로 인용됨을 나타내는 조사.

1. , RẰNG: Trợ từ thể hiện lời trước được dẫn lại nguyên văn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동생이 나에게 “형, 인터넷이 뭐야?”라고 물었다.
    My brother asked me, "brother, what is the internet?".
  • Google translate 승규는 이름 대신 항상 별명인 ‘돼지’라고 불렸다.
    Seung-gyu was always called 'pig' instead of his name.
  • Google translate 나는 자신감이 부족한 아들을 위해 항상 “정말 잘했어.”라고 말해 준다.
    I always say, "you did really well," for my son, who lacks confidence.
  • Google translate 어? 약국이 문을 닫았네.
    Huh? the pharmacy is closed.
    Google translate 아, ‘월요일은 휴무’라고 문에 적혀 있어.
    Oh, it says 'monday is closed' on the door.
준말 라: 앞의 말이 원래 말해진 그대로 인용됨을 나타내는 조사.
Từ tham khảo 고: 앞에 오는 말이 간접적으로 인용되는 말임을 나타내는 조사.
Từ tham khảo 이라고: 앞의 말이 원래 말해진 그대로 인용됨을 나타내는 조사.

라고: rago,と,,,,гэж,là, rằng,ว่า...,,Что,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 라고 ()

📚 Annotation: 받침 없는 말 뒤에 붙여 쓴다.


🗣️ 라고 @ Giải nghĩa

🗣️ 라고 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)