🌟 공동 (共同)

☆☆   Danh từ  

1. 둘 이상의 사람이나 단체가 어떤 일을 함께 하거나 동등한 자격으로 관계됨.

1. CHUNG: Từ hai hay nhiều người hoặc đoàn thể cùng làm một việc gì hoặc có quan hệ với tư cách như nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공동 개최.
    Co-hosting.
  • 공동 관심사.
    Of common interest.
  • 공동 명의.
    Co-named.
  • 공동 성명서.
    A joint statement.
  • 공동 시설.
    Joint facilities.
  • 공동 운영.
    Co-operation.
  • 공동 응원.
    Co-cheer.
  • 공동 일 위.
    Above the joint work.
  • 공동 입상.
    Joint standing.
  • 공동 재산.
    Joint property.
  • 공동 화장실.
    Joint toilet.
  • 공동으로 구입하다.
    Buy jointly.
  • 공동으로 마련하다.
    Jointly arrange.
  • 공동으로 사용하다.
    Use jointly.
  • 나는 얼마 전 다른 작가와 함께 공동으로 책을 펴냈다.
    I recently co-published a book with another writer.
  • 우리 둘은 점수가 똑같아서 공동 일 위로 대상을 차지했다.
    We both scored the same points and won the grand prize for the joint work.
  • 기숙사 일인실은 주방도 혼자 사용할 수 있습니까?
    Can i use the single room in the dormitory alone?
    아니요. 주방은 여섯 명이 공동으로 사용합니다.
    No. the kitchen is shared by six people.
Từ tham khảo 단독(單獨): 함께 하지 않고 혼자., 따로 떨어진 하나.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공동 (공ː동)
📚 Từ phái sinh: 공동적(共同的): 둘 이상의 사람이나 단체가 어떤 일을 함께 하거나, 동등한 자격으로 관… 공동적(共同的): 둘 이상의 사람이나 단체가 어떤 일을 함께 하거나, 동등한 자격으로 관… 공동하다: 둘 이상의 사람이나 단체가 함께 일을 하거나, 같은 자격으로 관계를 가지다.,…

📚 Annotation: 주로 '공동 ~'으로 쓴다.


🗣️ 공동 (共同) @ Giải nghĩa

🗣️ 공동 (共同) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191)