🌟 교사 (敎師)

☆☆☆   Danh từ  

1. 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교 등에서 자격을 갖추고 학생을 가르치는 사람.

1. GIÁO VIÊN: Người có tư cách dạy học sinh ở trường mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가정 교사.
    A tutor.
  • 고등학교 교사.
    High school teacher.
  • 수학 교사.
    Math teacher.
  • 중학교 교사.
    Middle school teacher.
  • 초등학교 교사.
    Primary school teacher.
  • 교사 자격증.
    Teacher's license.
  • 교사가 가르치다.
    Teaching by a teacher.
  • 교사가 되다.
    Become a teacher.
  • 나는 교사로서 학생들과 교감하기 위해 항상 노력해 왔다.
    I have always tried to communicate with students as a teacher.
  • 최 선생은 학생과 학부모 모두에게 인정받는 유능한 국어 교사이다.
    Choi is a competent korean language teacher who is recognized by both students and parents.
  • 얼마 전에 교사 자격증을 따셨다고 들었습니다.
    I heard you just got a teacher's license.
    네. 내년부터 초등학교에서 아이들을 가르치게 됐습니다.
    Yeah. from next year, i will teach children in elementary school.
Từ tham khảo 교수(敎授): 학생을 가르침., 대학에서 학문을 연구하고 가르치는 일을 하는 사람. 또는…
Từ tham khảo 교원(敎員): 학교에서 학생을 가르치는 사람.
Từ tham khảo 교직자(敎職者): 학교에서 학생을 가르치는 직책을 맡은 사람.
Từ tham khảo 선생(先生): 가르치는 일을 직업으로 가지고 있는 사람., (높이는 말로) 학문이나 기술…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교사 (교ː사)
📚 thể loại: Chủ thể giảng dạy học tập   Đời sống học đường  


🗣️ 교사 (敎師) @ Giải nghĩa

🗣️ 교사 (敎師) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)