🌟 익히다

☆☆   Động từ  

1. 자주 경험하여 조금도 서투르지 않게 하다.

1. LÀM CHO QUEN THUỘC: Làm cho kinh qua thường xuyên nên không còn lóng ngóng tí nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감각을 익히다.
    Acquire a sense.
  • 기술을 익히다.
    Master a skill.
  • 말을 익히다.
    Learn the language.
  • 방법을 익히다.
    Learn how.
  • 몸에 익히다.
    Get used to it.
  • 손에 익히다.
    Familiarize oneself with.
  • 대학 때부터 취미로 익힌 그의 기타 솜씨는 수준급이었다.
    His guitar skills, learned as a hobby since college, were of high quality.
  • 오빠는 공고에 다니면서 기술을 익혀서 졸업 후에 바로 공장에 취직했다.
    My brother went to the public notice and got a job at the factory right after graduation.
  • 한국어가 너무 어려워요.
    Korean is too difficult.
    한국어를 잘 익히려면 열심히 공부해야 해요.
    You have to study hard to learn korean well.

2. 자주 경험하여 낯설지 않게 하다.

2. LÀM CHO QUEN: Làm cho kinh qua thường xuyên nên không lạ lẫm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낯을 익히다.
    Familiarize oneself.
  • 모습을 익히다.
    Learn to look.
  • 안면을 익히다.
    Familiarize oneself with the face.
  • 얼굴을 익히다.
    Learn the face.
  • 이름을 익히다.
    Learn the name.
  • 선생님은 학생들의 이름과 얼굴을 익히는 데만 해도 며칠이 걸렸다.
    The teacher took days just to get the names and faces of the students.
  • 어머니는 새로 이사 간 동네 사람들을 익히려고 집집마다 떡을 돌리셨다.
    Mother distributed rice cakes from door to door in order to familiarize the newly moved neighborhood people.
  • 산길을 잘 아는군요.
    You know the mountain path.
    많이 다니던 길이라 지형을 잘 익혔거든요.
    I've been on this road a lot, so i've mastered the terrain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 익히다 (이키다) 익히어 (이키어이키여) 익혀 (이켜) 익히니 (이키니)
📚 Từ phái sinh: 익다: 자주 경험하여 조금도 서투르지 않다., 자주 경험하여 낯설지 않다., 눈이 어둡거…
📚 thể loại: Đời sống học đường   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 익히다 @ Giải nghĩa

🗣️ 익히다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)