🌟 증거 (證據)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 사건이나 사실을 확인할 수 있는 근거.

1. CHỨNG CỨ, CĂN CỨ: Căn cứ có thể kiểm tra sự kiện hay sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 객관적 증거.
    Objective evidence.
  • 뚜렷한 증거.
    Clear evidence.
  • 확실한 증거.
    Definite evidence.
  • 증거 자료.
    Evidence.
  • 증거를 제시하다.
    Provide evidence.
  • 증거를 찾아내다.
    Find evidence.
  • 무늬가 비슷한 이 유물들은 옛날부터 한국과 중국이 문화 교류를 했다는 증거로 볼 수 있다.
    These artifacts with similar patterns can be seen as evidence of cultural exchanges between korea and china since ancient times.
  • 이 아이가 화분을 깨뜨렸다는 증거가 없으므로 아이에게 잘못을 물을 수는 없다.
    There is no evidence that this child broke the pot, so you can't ask the child for fault.
  • 네가 정말 공부를 열심히 했니?
    Did you really study hard?
    그럼요. 그 증거로 이렇게 줄을 그은 연습장을 가져왔어요.
    Sure. as proof, i brought a practice sheet with a line drawn like this.

2. 법에서 재판의 사실을 인정하기 위하여 필요한 것.

2. BẰNG CHỨNG, CHỨNG CỨ: Cái cần thiết để thừa nhận sự thật của việc phán xử trong luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상황 증거.
    Situation evidence.
  • 물적 증거.
    Material evidence.
  • 인적 증거.
    Human evidence.
  • 확실한 증거.
    Definite evidence.
  • 증거 인멸.
    Destruction of evidence.
  • 증거가 미약하다.
    The evidence is weak.
  • 증거가 불충분하다.
    Insufficient evidence.
  • 증거를 보존하다.
    Preserve evidence.
  • 증거를 없애다.
    Get rid of evidence.
  • 그 검사는 사건의 증거를 더 모으기 위해 여러 목격자를 만났다.
    The prosecutor met several witnesses to gather more evidence of the incident.
  • 딱히 증거 물품이 없는데도 경찰은 그 아저씨가 범인이라고 주장했다.
    Police claimed the man was the culprit, even though there was no evidence.
  • 피고인의 범죄 사실을 인정할 증거를 확보하였습니까?
    Do you have evidence to acknowledge the defendant's crime?
    아직 피고가 범인이라는 확실한 증거가 발견되지 않았습니다.
    No hard evidence has yet been found that the defendant is the culprit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증거 (증거)
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Vấn đề xã hội  


🗣️ 증거 (證據) @ Giải nghĩa

🗣️ 증거 (證據) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sở thích (103) Tâm lí (191)