🌟 벌어지다

☆☆   Động từ  

1. 잔치나 행사 같은 자리가 열리다.

1. ĐƯỢC MỞ, ĐƯỢC TỔ CHỨC: Những buổi như tiệc hay sự kiện được mở ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굿판이 벌어지다.
    Good board is held.
  • 기념식이 벌어지다.
    A ceremony takes place.
  • 술판이 벌어지다.
    A drinking party takes place.
  • 잔치가 벌어지다.
    A feast takes place.
  • 행사가 벌어지다.
    Events take place.
  • 마을에 잔치가 벌어져서 곳곳에 흥겨운 음악 소리가 들린다.
    There's a feast in the village and i hear exciting music everywhere.
  • 어린이날인 오늘 곳곳에서 어린이들을 위한 기념 행사가 벌어졌다.
    Children's day celebrations were held all over the place today.
  • 어머니는 어디 가시고 집에 혼자 있니?
    Where is your mother going and alone at home?
    어머니는 옆 마을에 굿판이 벌어져서 구경을 가셨어요.
    My mother went to see the exorcism in the next village.

2. 주로 싸움과 같은 좋지 않은 일이 일어나다.

2. XẢY RA, DIỄN RA, NỔ RA: Chủ yếu những việc không tốt như đánh nhau xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논쟁이 벌어지다.
    Arguments arise.
  • 반대 운동이 벌어지다.
    Opposite movement takes place.
  • 사건이 벌어지다.
    An incident happens.
  • 싸움이 벌어지다.
    A fight breaks out.
  • 소동이 벌어지다.
    There's a commotion.
  • 전쟁이 벌어지다.
    War breaks out.
  • 술자리에서 싸움이 벌어져 그 자리에 있던 직원이 다쳤다.
    A fight broke out at the drinking party and injured the employee who was there.
  • 국경 지역에서 전투가 벌어져 부상하거나 죽은 군인이 많다.
    There are many wounded or killed soldiers in the border area.
  • 마을에 멧돼지가 내려와서 사람들이 난리가 났었어.
    A wild boar came down to town and people went crazy.
    나도 경찰도 오고 큰 소동이 벌어졌었다고 들었어.
    I heard there was a big commotion, too, with the police coming.

3. 어떤 일이 일어나는 상황이나 모습이 눈앞에 펼쳐져 보이다.

3. PHƠI BÀY: Tình huống hay hình ảnh mà việc nào đó xảy ra phô bày trước mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈앞에서 벌어진 일.
    What happened before my eyes.
  • 놀라운 광경이 벌어지다.
    An amazing sight takes place.
  • 신기한 광경이 벌어지다.
    A strange sight takes place.
  • 바로 눈앞에서 벌어진 불꽃놀이는 환상적이었다.
    The fireworks right in front of me were fantastic.
  • 나는 내 눈앞에서 벌어진 마술 같은 광경이 믿기지 않았다.
    I couldn't believe the magical scene that took place before my eyes.
  • 오늘 뉴스에서 미국에 허리케인 부는 거 봤어?
    Did you see the hurricane in america on the news today?
    응. 영화에서만 보던 그런 광경이 벌어졌어.
    Yeah. there was a scene that i only saw in the movie.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌어지다 (버ː러지다) 벌어지어 (버ː러지어버ː러지여) 벌어져 (버ː러저) 벌어지니 (버ː러지니)


🗣️ 벌어지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 벌어지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104)