🌟 동네 (洞 네)

☆☆☆   Danh từ  

1. 자기가 사는 집 근처.

1. QUANH NHÀ, CHÒM XÓM: Gần nhà nơi mình sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동네 꼬마들.
    Local kids.
  • 동네 사람들.
    The people in the neighborhood.
  • 동네 어른.
    Neighborhood grown-up.
  • 동네가 떠들썩하다.
    The neighborhood is noisy.
  • 동네에 소문이 퍼지다.
    Rumors spread in the neighborhood.
  • 그는 저녁을 먹고 소화를 시키려고 동네를 산책했다.
    He had dinner and took a walk around the town to digest.
  • 승규는 인사성이 밝아 동네 어른들에게 예의 바른 아이라고 칭찬을 듣는다.
    Seung-gyu is praised as a polite child by the elders of the neighborhood because of his good greeting.
  • 어머니는 내가 이번 시험에서 일등을 했다고 동네 여기저기 자랑하고 다녔다.
    Mother bragged about me winning the first prize on this test all over the neighborhood.
  • 얘가 몇 신데 아직도 안 들어와?
    What time is it when he's still not coming in?
    정 걱정되면 동네 놀이터로 한번 가 봐.
    If you're really worried, go to the local playground.

2. 사람들이 생활하는 여러 집이 모여 있는 곳.

2. LÀNG XÓM, THÔN XÓM, KHU PHỐ: Nơi tập hợp nhiều nhà với nhiều người sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산골 동네.
    Mountain neighborhood.
  • 같은 동네.
    Same neighborhood.
  • 동네 구경.
    Town tour.
  • 동네 밖.
    Out of town.
  • 동네 안.
    Inside the neighborhood.
  • 동네 입구.
    The entrance to the neighborhood.
  • 내가 그 동네는 처음 가 보는데 몇 번 버스 타고 가야 돼?
    I've never been to that neighborhood before, so which bus do i have to take?
  • 밤이 되자 우리는 근처 동네에 들러 하룻밤 묵어가기로 했다.
    At night we decided to stop by the neighborhood for the night.
  • 멀리서 비치는 빛을 따라 내려오니 조그만 동네가 하나 나왔다.
    Coming down along the distant light, i found a small town.
  • 사람들이 모두 어디론가 떠났는지 동네에는 아무도 없었다.
    There was no one in the neighborhood as everyone had gone somewhere.
Từ đồng nghĩa 마을: 여러 집이 모여 있는 곳.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동네 (동ː네)
📚 thể loại: Khu vực cư trú   Diễn tả vị trí  


🗣️ 동네 (洞 네) @ Giải nghĩa

🗣️ 동네 (洞 네) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Gọi món (132) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155)