🌟 에너지 (energy)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이 육체적, 정신적 활동을 하는 데 필요한 힘.

1. NĂNG LƯỢNG: Sức lực cần thiết khi con người hoạt động thể chất, tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삶의 에너지.
    Energy of life.
  • 생활의 에너지.
    Energy of life.
  • 에너지가 나오다.
    Energy comes out.
  • 에너지가 넘치다.
    Full of energy.
  • 에너지가 소모되다.
    Be consumed with energy.
  • 에너지를 소비하다.
    Consume energy.
  • 나는 에너지가 많이 소모되는 운동을 해서 살을 많이 뺐다.
    I've lost a lot of weight by doing energy-consuming exercises.
  • 노는 데에만 에너지 소비하지 말고 그 시간에 공부나 좀 더 하렴.
    Don't just spend your energy playing, just study more at that time.
  • 우리 부모님은 자식들인 우리에게서 삶의 에너지를 얻는다고 한다.
    My parents say they get the energy of life from us, our children.
  • 승규는 늘 에너지가 넘쳐나는지 아무리 힘든 일을 해도 지치지 않았다.
    Seung-gyu was always full of energy, no matter how hard it was, he didn't get tired.
  • 가게 문이 닫혀 있네?
    The store's closed.
    먼 데서 여기까지 왔는데 힘들게 괜히 에너지만 낭비했네.
    I've come all the way here from a distance, and i've wasted my energy.

2. 어떠한 것이 가지고 있는, 일을 할 수 있는 힘.

2. NĂNG LƯỢNG: Sức mạnh có thể làm việc mà cái gì đó có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대체 에너지.
    Alternative energy.
  • 에너지.
    Thermal energy.
  • 에너지.
    Light energy.
  • 석유 에너지.
    Oil energy.
  • 운동 에너지.
    Kinetic energy.
  • 전기 에너지.
    Electrical energy.
  • 태양 에너지.
    Solar energy.
  • 에너지 소모.
    Energy consumption.
  • 에너지 소비.
    Energy consumption.
  • 에너지 자원.
    Energy resources.
  • 에너지 절약.
    Energy saving.
  • 에너지를 낭비하다.
    Waste energy.
  • 자동차는 석유나 가스가 가진 에너지로 움직인다.
    Cars move on the energy of oil or gas.
  • 아무도 없는 방에 불을 켜 놓으면 어떡하니? 에너지를 아껴 써야지.
    What if you leave the lights on in a room with no one? we should save energy.
  • 태양열 발전기는 태양이 가진 빛 에너지를 전기 에너지로 바꾸는 장치이다.
    A solar generator is a device that converts the sun's light energy into electrical energy.
  • 이 커다란 기계를 돌리기 위해서는 엄청난 에너지가 필요하겠다.
    It takes a lot of energy to run this big machine.
    응, 그래서 이 공장에는 자체 발전소가 있대.
    Yes, so this factory has its own power plant.


📚 thể loại: Chế độ xã hội  


🗣️ 에너지 (energy) @ Giải nghĩa

🗣️ 에너지 (energy) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17)