🌟 수백 (數百)

☆☆   Số từ  

1. 백의 여러 배가 되는 수.

1. HÀNG TRĂM: Số gấp nhiều lần của một trăm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수가 지금까지 모은 우표가 수백이 넘는다.
    The index has collected more than a hundred stamps so far.
  • 운동장에는 얼핏 봐도 수백이 넘는 사람들이 모여 있었다.
    At first glance there were hundreds of people gathered in the playground.
  • 강당에는 학생들 수백이 모여 있었지만 이상하리만치 조용했다.
    Hundreds of students gathered in the auditorium, but it was strangely quiet.
  • 공연장에 모인 수백의 관객들은 가수가 등장하자 일제히 환호성을 질렀다.
    Hundreds of spectators at the concert hall cheered as the singer appeared.
  • 자동차는 참 복잡한 거 같아.
    I think cars are very complicated.
    맞아. 수백의 부품으로 만들어져 있지.
    Right. it's made of hundreds of parts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수백 (수ː백) 수백이 (수ː배기) 수백도 (수ː백또) 수백만 (수ː뱅만)
📚 thể loại: Số  


🗣️ 수백 (數百) @ Giải nghĩa

🗣️ 수백 (數百) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59)