🌟 시달리다

☆☆   Động từ  

1. 괴로움이나 성가심을 당하다.

1. ĐAU KHỔ, KHỔ SỞ: Rơi vào cảm giác nhức nhối hoặc phiền toái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시달리는 업무.
    Suffering work.
  • 교통 혼잡에 시달리다.
    Suffer from traffic congestion.
  • 시부모님께 시달리다.
    Suffer from parents-in-law.
  • 멀미에 시달리다.
    Suffer from motion sickness.
  • 상사에게 시달리다.
    Suffer from the boss.
  • 아이에게 시달리다.
    Suffer from a child.
  • 까다로운 상사에게 시달리던 승규는 결국 사표를 내고 회사를 나왔다.
    Seung-gyu, who was suffering from a difficult boss, eventually resigned and left the company.
  • 지수는 매일 감당할 수 없을 정도의 업무에 시달리더니 살이 쏙 빠졌다.
    Jisoo lost weight after suffering from unaffordable work every day.
  • 어머, 너 언니네 집에 갔다 온 거 아니야? 왜 이렇게 녹초가 됐어?
    Oh, you didn't go to your sister's house? why are you so exhausted?
    조카가 완전 말썽꾸러기거든. 걔한테 몇 시간 시달렸더니 힘이 하나도 없어.
    My nephew's a total troublemaker. i've been suffering from him for hours and i'm so weak.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시달리다 (시달리다) 시달리어 (시달리어시달리여) 시달리니 ()
📚 thể loại: Chế độ xã hội  


🗣️ 시달리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 시달리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23)