🌟 쉽다

☆☆☆   Tính từ  

1. 하기에 힘들거나 어렵지 않다.

1. DỄ: Không vất vả hay khó làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쉬운 글.
    Easy writing.
  • 쉬운 말.
    Easy word.
  • 쉬운 일.
    Easy work.
  • 쉽게 구하다.
    Easy to get.
  • 쉽게 끝나다.
    Easily end.
  • 쉽게 돈을 벌다.
    Make easy money.
  • 쉽게 만나다.
    Easily meet.
  • 쉽게 만들다.
    Make it easy.
  • 쉽게 믿다.
    Easy to believe.
  • 쉽게 사용하다.
    Easy to use.
  • 쉽게 생각하다.
    Think easily.
  • 쉽게 설명하다.
    Explain easily.
  • 쉽게 알다.
    Easy to know.
  • 쉽게 얻다.
    Obtain easily.
  • 쉽게 이해하다.
    Understand easily.
  • 쉽게 접근하다.
    Easy access.
  • 쉽게 풀리다.
    Easily unraveled.
  • 내용이 쉽다.
    The content is easy.
  • 문제가 쉽다.
    The problem is easy.
  • 이용이 쉽다.
    Easy to use.
  • 알기가 쉽다.
    Easy to know.
  • 알아듣기가 쉽다.
    Easy to understand.
  • 이해하기가 쉽다.
    Easy to understand.
  • 읽기가 쉽다.
    Easy to read.
  • 하기가 쉽다.
    It's easy to do.
  • 동생은 항상 간단하게 할 수 있는 쉬운 일만 하려고 한다.
    My brother always tries to do only the easy things he can do simply.
  • 이번 문제는 중학교를 졸업한 사람이면 쉽게 풀 수 있다.
    This problem can be solved easily by someone who graduated from middle school.
  • 선생님의 설명은 친절하고 자세해서 이해하기 쉽다.
    The teacher's explanation is kind and detailed, easy to understand.
  • 시험 잘 봤어?
    How was your test?
    응, 문제가 쉬워서 잘 본 것 같아.
    Yeah, i think i saw it well because the problem was easy.
  • 이 책은 저한테는 좀 어려운 것 같아요.
    I think this book is a little difficult for me.
    그럼 좀 더 쉬운 책을 소개해 드릴게요.
    Then let me introduce you to an easier book.
Từ trái nghĩa 어렵다: 하기가 복잡하거나 힘이 들다., 곤란한 일이나 고난이 많다., 말이나 글을 이해…

2. 힘들이지 않고 대할 수 있거나 자주 있다.

2. DỄ DÀNG: Không tốn công sức mà có thể đối phó hoặc có thường xuyên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쉽지 않은 걸음.
    Not an easy step.
  • 쉽지 않은 광경.
    A difficult sight.
  • 쉽게 발견하다.
    Easy to find.
  • 쉽게 찾아보다.
    Easily look for.
  • 결코 쉽지 않다.
    It's never easy.
  • 바쁜 삼촌을 만나는 일은 좀처럼 쉽지 않다.
    Meeting a busy uncle is rarely easy.
  • 이제 집에서 옷을 만들어 입는 사람은 쉽게 찾아볼 수 없다.
    Now it's hard to find anyone who makes and wears clothes at home.
  • 이곳 아이들은 평소에 피자를 먹기가 쉽지 않아 외부 사람이 피자를 사 오면 무척 좋아한다.
    Children here are usually not easy to eat pizza, so they love it when someone from outside buys it.

3. 가능성이 많다.

3. DỄ DÀNG: Có nhiều khả năng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깨지기 쉽다.
    It's fragile.
  • 다치기 쉽다.
    It's easy to get hurt.
  • 당하기 쉽다.
    It's easy to fall for.
  • 망치기 쉽다.
    Easily ruined.
  • 변하기 쉽다.
    Easy to change.
  • 병에 걸리기 쉽다.
    Easy to get sick.
  • 상하기 쉽다.
    It's easy to go bad.
  • 속기가 쉽다.
    Shorthand easy.
  • 실수하기가 쉽다.
    Easy to make mistakes.
  • 실패하기가 쉽다.
    Easy to fail.
  • 잘못되기가 쉽다.
    It's easy to go wrong.
  • 틀리기가 쉽다.
    It's easy to be wrong.
  • 일을 빨리빨리 하면 실수하기가 쉽다.
    Quick work is easy to make mistakes.
  • 먹기만 하고 운동을 안 하면 살이 찌기가 쉽다.
    It's easy to gain weight if you just eat and don't exercise.
  • 매일 늦게까지 일을 하다 보면 건강이 나빠지기 쉽다.
    If you work late every day, your health is liable to deteriorate.
  • 한 번 틀린 문제는 다시 틀리기 쉬우니까 꼭 다시 살펴봐.
    One wrong question is easy to get again, so make sure to look again.
    네, 다음번에는 틀리지 않을게요.
    Yeah, i won't be wrong next time.
Từ trái nghĩa 어렵다: 하기가 복잡하거나 힘이 들다., 곤란한 일이나 고난이 많다., 말이나 글을 이해…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쉽다 (쉽ː따) 쉬운 (쉬운) 쉬워 (쉬워) 쉬우니 (쉬우니) 쉽습니다 (쉽ː씀니다)
📚 thể loại: Năng lực   Đời sống học đường  

📚 Annotation: 주로 '않다', '없다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.


🗣️ 쉽다 @ Giải nghĩa

🗣️ 쉽다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76)