🌟 임시 (臨時)

☆☆   Danh từ  

1. 미리 정하지 않고 그때그때 필요에 따라 정한 것.

1. SỰ LÂM THỜI, CÁI TẠM THỜI: Cái không định ra trước mà được định ra theo sự cần thiết từng lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 임시 국회.
    Provisional assembly.
  • 임시 기구.
    Temporary apparatus.
  • 임시 정부.
    Provisional government.
  • 임시 총회.
    Interim general assembly.
  • 급작스러운 정리 해고 소식에 직원들은 임시 노조를 결성했다.
    Employees formed a temporary union at the news of the sudden layoff.
  • 한반도가 식민 지배를 받게 되자 몇몇 인사들이 상해에 임시 정부를 세웠다.
    When the korean peninsula was under colonial rule, several people set up a provisional government in shanghai.
  • 오늘 임원들이 모여 임시 총회를 열었다면서요?
    I heard the executives gathered today to hold an extraordinary general meeting.
    네, 회장의 갑작스러운 죽음 때문에 총회를 열었다고 하네요.
    Yeah, they're holding a general meeting because of the chairman's sudden death.

2. 미리 기간을 정하지 않은 잠시 동안.

2. SỰ TẠM THỜI: Trong chốc lát không định trước thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 임시 비자.
    A temporary visa.
  • 임시로 거처하다.
    To temporarily reside.
  • 임시로 대리하다.
    Temporarily acting on behalf.
  • 임시로 맡다.
    Take over temporarily.
  • 임시로 처리하다.
    Handle temporarily.
  • 나는 새로운 시장을 선출하기 전까지만 임시로 시장 직을 맡게 되었다.
    I was temporarily appointed mayor until i elected a new mayor.
  • 비록 이 집은 얼마간 머물 임시 거처이지만 최대한 아름답게 꾸며 놓고 싶었다.
    Although this house is a temporary residence to stay for a while, i wanted to decorate it as beautifully as possible.
  • 여행 비자가 없어도 입국이 되나요?
    Can i enter without a travel visa?
    네, 임시 비자를 발급해 드릴게요.
    Yes, i'll issue you a temporary visa.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 임시 (임시)
📚 Từ phái sinh: 임시적, 임시하다
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 임시 (臨時) @ Giải nghĩa

🗣️ 임시 (臨時) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)