🌟 하자 (瑕疵)

  Danh từ  

1. 물건 등의 깨지거나 잘못된 부분.

1. VẾT, LỖI: Phần bị vỡ hay bị lỗi của đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조그만 하자.
    Let's be small.
  • 하자 보수.
    Defect repair.
  • 하자가 드러나다.
    Defects are revealed.
  • 하자가 많다.
    There are many defects.
  • 하자가 발생하다.
    Defects occur.
  • 하자가 생기다.
    Defects occur.
  • 하자가 없다.
    No defects.
  • 하자를 보완하다.
    Make up for a defect.
  • 하자를 지니다.
    Have a defect.
  • 제품에 하자가 발견될 경우 즉시 고객 센터로 연락을 주십시오.
    If any defects are found in the product, please contact customer service immediately.
  • 어머니는 전자 제품 회사에 하자가 있는 다리미의 반품을 요구하셨다.
    Mother asked the electronics company to return the defective iron.
  • 이렇게 하자가 있는 제품을 어떻게 사용하라는 말이에요?
    How am i supposed to use a defective product like this?
    죄송합니다. 고객님. 당장 새것으로 교환해 드리겠습니다.
    I'm sorry, sir. i'll exchange it for a new one right away.
Từ tham khảo 흠(欠): 깨지거나 갈라지거나 상한 자국., 어떤 물건이나 일의 모자라거나 잘못된 부분.…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하자 (하자)
📚 Từ phái sinh: 하자하다: 흠을 잡아 말하다.


🗣️ 하자 (瑕疵) @ Giải nghĩa

🗣️ 하자 (瑕疵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52)