🌟 한바탕

  Danh từ  

1. 어떤 일을 크게 한 번 벌임.

1. SỰ SỐNG CÒN, SỰ QUYẾT ĐỊNH, SỰ LỚN, SỰ NHIỀU: Việc gây ra một lần lớn việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한바탕의 곡성.
    A bout of curvature.
  • 한바탕의 소동.
    A storm of commotion.
  • 한바탕의 연극.
    A bout of play.
  • 한바탕의 폭소.
    A burst of laughter.
  • 한바탕을 웃다.
    Have a laugh.
  • 아이의 재롱에 우리 가족은 모두 한바탕을 웃었다.
    My family all laughed at the child's tricks.
  • 경찰들은 이러쿵저러쿵 하면서 마을을 한바탕씩 휘저어 놓고 갔다.
    The police went on and on and off, stirring the village up and down.
  • 한바탕의 폭소가 좌중을 휩쓸자 강당의 분위기가 한결 부드러워졌다.
    The atmosphere of the auditorium softened as a wave of laughter swept over the crowd.
  • 민준이가 농담한 거니까 너도 그만 화 풀어.
    Min-joon was joking, so you should stop being angry, too.
    한바탕의 농담으로 넘기기엔 정도가 너무 지나치잖아.
    That's too much to pass on as a joke.
Từ tham khảo 한탕: (속된 말로) 한 번의 일거리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한바탕 (한바탕)
📚 Từ phái sinh: 한바탕하다: 어떤 일을 크게 한 번 벌이다., 크게 한 번 싸우다.


🗣️ 한바탕 @ Giải nghĩa

🗣️ 한바탕 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159)