🌟 즉시 (卽時)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이 벌어진 바로 그때.

1. TỨC THÌ, LẬP TỨC: Đúng lúc việc nào đó diễn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 즉시 통과.
    Immediate passage.
  • 합격 즉시.
    Upon acceptance.
  • 즉시로 뛰어가다.
    Run immediately.
  • 즉시에 나오다.
    Come out on the spot.
  • 즉시에 퍼지다.
    Spread immediately.
  • 나는 그녀를 본 즉시에 사랑에 빠졌다.
    I fell in love at the instant i saw her.
  • 선생님이 돌아오셨다는 소식에 아이들은 그 즉시 교무실에 몰려갔다.
    The children rushed to the teachers' room immediately upon the news of the teacher's return.
  • 형은 졸업 즉시 평소 바라 왔던 회사에 취직을 했다.
    Upon graduation, my brother got a job at the company he had been looking for.
  • 왜 발견 즉시 경찰에 신고하지 않았나요?
    Why didn't you report it to the police as soon as you found it?
    그때는 너무 당황스러워서 아무 생각이 안 났습니다.
    I was so embarrassed at the time that i couldn't think of anything.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 즉시 (즉씨)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 즉시 (卽時) @ Giải nghĩa

🗣️ 즉시 (卽時) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Chính trị (149) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36)