🌟 텔레비전 (television)

☆☆☆   Danh từ  

1. 방송국에서 전파로 보내오는 영상과 소리를 받아서 보여 주는 기계.

1. TI VI, MÁY VÔ TUYẾN TRUYỀN HÌNH: Máy nhận hình ảnh và âm thanh được gửi đến từ đài truyền hình qua sóng điện tử và chiếu cho xem.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 텔레비전 한 대.
    A television set.
  • Google translate 텔레비전 광고.
    Television advertising.
  • Google translate 텔레비전 뉴스.
    Television news.
  • Google translate 텔레비전 방송.
    Television broadcasting.
  • Google translate 텔레비전 보도.
    Television coverage.
  • Google translate 텔레비전 수상기.
    The television set.
  • Google translate 텔레비전 시청률.
    Television ratings.
  • Google translate 텔레비전 영상.
    Television footage.
  • Google translate 텔레비전 중계.
    Television relay.
  • Google translate 텔레비전 프로그램.
    Television program.
  • Google translate 텔레비전 화면.
    Television footage.
  • Google translate 텔레비전을 끄다.
    Turn off the television.
  • Google translate 텔레비전을 보다.
    Watch television.
  • Google translate 텔레비전을 시청하다.
    Watch television.
  • Google translate 텔레비전을 켜다.
    Turn on the television.
  • Google translate 텔레비전을 틀다.
    Turn on the television.
  • Google translate 텔레비전에 나오다.
    Appear on television.
  • Google translate 텔레비전에 출연하다.
    Appear on television.
  • Google translate 이 교수는 텔레비전에 출연해 행복에 대한 강의를 하였다.
    Professor lee appeared on television and gave a lecture on happiness.
  • Google translate 나는 어렸을 때 텔레비전에 나오는 가수들을 보며 가수의 꿈을 키웠다.
    I dreamed of becoming a singer when i was young, watching singers on television.
  • Google translate 남편은 주말만 되면 텔레비전을 켜 놓고 드라마를 보면서 시간을 보낸다.
    My husband spends his weekends watching dramas with the television on.
  • Google translate 책은 눈의 확장, 라디오는 귀의 확장, 텔레비전은 눈과 귀의 확장을 가져왔다.
    Books brought the expansion of the eyes, radio brought the expansion of the ears, and television brought the expansion of the eyes and ears.
  • Google translate 그렇게 가까이에서 텔레비전 보면 눈 나빠진다.
    Watching television so close to you makes your eyes go bad.
    Google translate 네, 뒤로 가서 볼게요.
    Yeah, i'll go back and see.
  • Google translate 텔레비전 좀 틀어 봐요. 뉴스 할 시간이네.
    Turn on the television. time for the news.
    Google translate 리모컨이 어디 갔나 아까부터 안 보여요.
    I can't see where the remote is.
Từ đồng nghĩa 티브이(TV): 방송국에서 전파로 보내오는 영상과 소리를 받아서 보여 주는 기계.
Từ tham khảo 바보상자(바보箱子): (강조하는 말로) 부정적인 의미의 텔레비전.

텔레비전: TV; television,テレビジョン。テレビ,télévision, TV,televisión, televisor,تلفاز، تلفزيون,телевизор, зурагт,ti vi, máy vô tuyến truyền hình,โทรทัศน์, ทีวี,televisi,телевизор,电视,电视机,


📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  
📚 Variant: 테레비 텔레비 텔레비젼


🗣️ 텔레비전 (television) @ Giải nghĩa

🗣️ 텔레비전 (television) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11)