🌟 치마

☆☆☆   Danh từ  

1. 여자가 입는 아래 겉옷으로 다리가 들어가도록 된 부분이 없는 옷.

1. VÁY: Trang phục mà phụ nữ mặc ngoài phần thân dưới, không có phần đáy để hai chân có thể xỏ vào được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치마.
    Long skirts.
  • Google translate 짧은 치마.
    Short skirt.
  • Google translate 치마를 벗다.
    Take off one's skirt.
  • Google translate 치마를 사다.
    Buy a skirt.
  • Google translate 치마를 입다.
    Wear a skirt.
  • Google translate 지수가 짧은 치마를 입고 나오자 엄마는 당장 갈아입고 나가라고 했다.
    When ji-su came out in a short skirt, her mother told her to change and leave immediately.
  • Google translate 지수는 남자아이처럼 밖에 나가 노는 것을 좋아해서 치마보다 바지를 즐겨 입는다.
    Jisoo likes to go out and play like a boy, so she likes to wear pants rather than skirts.
  • Google translate 치마가 저한테 잘 어울릴까요?
    Will this skirt look good on me?
    Google translate 네, 손님은 바지보다 치마를 입는 게 더 여성스러워 보여요.
    Yes, you look more feminine in skirts than pants.

치마: skirt,スカート,jupe, jupette, minijupe,falda,تنورة,юбка, банзал,váy,กระโปรง,rok,юбка,裙,裙子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치마 (치마)
📚 thể loại: Loại quần áo   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 치마 @ Giải nghĩa

🗣️ 치마 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17)