🌟 켜다

☆☆☆   Động từ  

1. 등잔이나 양초 등에 불을 붙이거나 성냥이나 라이터 등으로 불을 일으키다.

1. ĐỐT: Đốt lửa bằng diêm hay bật lửa hoặc châm lửa vào đèn dầu hay nến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등불을 켜다.
    Light a lamp.
  • Google translate 라이터를 켜다.
    Turn on a lighter.
  • Google translate 불을 켜다.
    Turn on the light.
  • Google translate 성냥불을 켜다.
    Light a match.
  • Google translate 촛불을 켜다.
    Light a candle.
  • Google translate 나는 성냥을 계속해서 켰지만 바람에 자꾸 꺼졌다.
    I kept turning on the matches, but they kept going out in the wind.
  • Google translate 갑자기 정전이 되는 바람에 우리는 양초를 켜고 앉았다.
    A sudden power outage caused us to sit with candles on.
  • Google translate 케이크 준비 됐어? 지수가 곧 들어올 것 같아.
    Cake ready? i think jisoo will be here soon.
    Google translate 응. 촛불만 켜면 돼.
    Yeah. all you have to do is light the candles.
Từ trái nghĩa 끄다: 타는 불을 못 타게 하다., 전기나 기계를 움직이는 힘이 통하는 길을 끊어 전기 …

켜다: light; ignite; set,つける【付ける・点ける】,allumer, mettre le feu,encender, prender,يشعل،  يوقد، يشغّل,асаах,đốt,ติด(ไฟ), จุด(ไฟ),menyalakan,зажигать,点着,打着,开,

2. 전기 제품 등을 작동하게 만들다.

2. BẬT: Làm cho các thiết bị điện tử hoạt động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난로를 켜다.
    Turn on the stove.
  • Google translate 드라이어를 켜다.
    Turn on the dryer.
  • Google translate 선풍기를 켜다.
    Turn on an electric fan.
  • Google translate 손전등을 켜다.
    Turn on a flashlight.
  • Google translate 오디오를 켜다.
    Turn on the audio.
  • Google translate 전등을 켜다.
    Turn on the lights.
  • Google translate 컴퓨터를 켜다.
    Turn on the computer.
  • Google translate 나는 집에 들어오자마자 텔레비전을 켜고 드라마를 봤다.
    As soon as i got home, i turned on the television and watched the drama.
  • Google translate 더위를 많이 타는 동생은 여름 내내 에어컨을 채로 잤다.
    The hot-tempered brother slept with the air conditioner on all summer.
  • Google translate 컴퓨터를 켰는데 이상하게 화면이 안 나오네요.
    I turned on the computer, but it's weird that the screen isn'.
    Google translate 먼저 전선이 잘 연결됐는지 확인해 보세요.
    First, make sure the wires are well connected.
Từ trái nghĩa 끄다: 타는 불을 못 타게 하다., 전기나 기계를 움직이는 힘이 통하는 길을 끊어 전기 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 켜다 (켜다) () 켜니 ()
📚 thể loại: Hành động làm việc nhà  


🗣️ 켜다 @ Giải nghĩa

🗣️ 켜다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86)