🌟 증상 (症狀)

☆☆   Danh từ  

1. 병을 앓을 때 나타나는 여러 가지 상태.

1. TRIỆU CHỨNG: Một số trạng thái xuất hiện khi mắc bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빈혈 증상.
    Anemia symptoms.
  • Google translate 장염 증상.
    Enteritis symptoms.
  • Google translate 증상이 나타나다.
    Symptoms present.
  • Google translate 증상이 다양하다.
    Symptoms vary.
  • Google translate 증상이 심각하다.
    Symptoms are serious.
  • Google translate 증상을 겪다.
    Undergo symptoms.
  • Google translate 추운 데 오래 있었더니 감기 증상이 더 심해졌다.
    Cold symptoms got worse after being in the cold for a long time.
  • Google translate 아이들이 단체로 고열과 구토 등의 식중독 증상을 보였다.
    Children in groups showed symptoms of food poisoning such as high fever and vomiting.
  • Google translate 피부에 붉은 반점이 올라오고 가려워요.
    Red spots come up on my skin and itches.
    Google translate 이런 증상이 언제부터 있었나요?
    How long have you had these symptoms?
Từ đồng nghĩa 증세(症勢): 병을 앓을 때 나타나는 여러 가지 상태.
Từ đồng nghĩa 증후(症候): 병을 앓을 때 나타나는 여러 가지 상태나 모양.

증상: symptom,しょうじょう【症状】,symptôme, signe, état d'un malade,síntoma,عرض مرضي,өвчний шинж тэмдэг,triệu chứng,อาการ, อาการของโรค,gejala,симптом,病情,症状,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증상 (증상)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sức khỏe  


🗣️ 증상 (症狀) @ Giải nghĩa

🗣️ 증상 (症狀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8)