🌷 Initial sound: ㅅㅅ

CAO CẤP : 60 ☆☆ TRUNG CẤP : 30 ☆☆☆ SƠ CẤP : 17 NONE : 177 ALL : 284

소설 (小說) : 작가가 지어내어 쓴, 이야기 형식으로 된 문학 작품. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TIỂU THUYẾT: Tác phẩm văn học dưới hình thức câu chuyện được tác giả tạo ra viết nên.

수술 (手術) : 병을 고치기 위하여 몸의 한 부분을 째고 자르거나 붙이고 꿰매는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHẪU THUẬT: Việc mổ một phần cơ thể rồi cắt hoặc ghép rồi khâu vào để chữa bệnh.

순서 (順序) : 정해진 기준에서 앞뒤, 좌우, 위아래 등으로 벌여진 관계. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỨ TỰ: Quan hệ diễn ra theo chiều trước sau, trái phải, trên dưới... ở tiêu chuẩn nhất định.

사십 (四十) : 십의 네 배가 되는 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 BỐN MƯƠI: Số gấp bốn lần số mười.

세수 (洗手) : 물로 손이나 얼굴을 씻음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ RỬA MẶT, SỰ RỬA TAY: Việc rửa mặt hoặc rửa tay bằng nước.

세상 (世上) : 지구 위 전체. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THẾ GIAN: Toàn bộ trên trái đất.

실수 (失手) : 잘 알지 못하거나 조심하지 않아서 저지르는 잘못. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SAI SÓT, SỰ SƠ XUẤT, SỰ SAI LẦM: Lỗi lầm mắc phải do không biết được hoặc không cẩn thận.

선수 (選手) : 운동 경기에서 대표로 뽑힌 사람. 또는 스포츠가 직업인 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TUYỂN THỦ, CẦU THỦ, VẬN ĐỘNG VIÊN: Người được chọn làm đại diện trong trận đấu thể thao. Hoặc người có nghề thể thao.

생신 (生辰) : (높이는 말로) 사람이 세상에 태어난 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY SINH NHẬT: (cách nói kính trọng) Ngày mà con người sinh ra trên đời.

소식 (消息) : 멀리 떨어져 있거나 자주 만나지 않는 사람의 사정이나 상황을 알리는 말이나 글. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TIN TỨC: Lời nói hoặc văn bản cho biết sự tình hay tình trạng của người ở cách xa hoặc không thường xuyên gặp.

식사 (食事) : 아침, 점심, 저녁과 같이 날마다 일정한 시간에 음식을 먹는 일. 또는 그 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC ĂN UỐNG, THỨC ĂN: Việc ăn món ăn vào những thời điểm nhất định như buổi sáng, trưa, tối. Hay những món ăn đó.

사실 (事實) : 실제에 있어서. ☆☆☆ Phó từ
🌏 THẬT RA, THỰC RA: Trong thực tế.

생선 (生鮮) : 먹기 위해서 물에서 잡아 올린 신선한 물고기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÁ TƯƠI: Cá tươi bắt từ dưới nước đưa lên để ăn.

사실 (事實) : 실제로 있었던 일이나 현재 일어나고 있는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THẬT, SỰ THỰC: Việc đã từng có trong thực tế hoặc việc hiện đang xảy ra.

사십 (四十) : 마흔의. ☆☆☆ Định từ
🌏 BỐN MƯƠI: Thuộc bốn mươi.

삼십 (三十) : 십의 세 배가 되는 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 BA MƯƠI: Số gấp ba lần của mười.

삼십 (三十) : 서른의. ☆☆☆ Định từ
🌏 BA MƯƠI: Thuộc ba mươi

사상 (史上) : 역사가 기록되어 온 이래. ☆☆ Danh từ
🌏 THEO SỬ GHI, THEO LỊCH SỬ: Theo ghi chép của lịch sử từ xưa đến nay.

십상 : 일이나 물건 등이 꼭 알맞은 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VỪA KHÉO, SỰ VỪA VẶN: Công việc hay đồ vật... rất phù hợp.

숙소 (宿所) : 집이 아닌 임시로 머물러 묵는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỖ TRỌ: Nơi có thể trú ngụ tạm thời mà không phải là nhà.

시설 (施設) : 어떤 목적을 위하여 건물이나 도구, 기계, 장치 등의 물건을 만듦. 또는 그런 건물이나 도구, 기계, 장치 등의 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG TRÌNH, TRANG THIẾT BỊ, VIỆC LẮP ĐẶT CÔNG TRÌNH, VIỆC XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH: Việc làm ra những thứ như thiết bị, máy móc, dụng cụ hay tòa nhà vì mục đích nào đó. Hoặc những thư như thiết bị, máy móc, dụng cụ hay tòa nhà như vậy.

수상 (首相) : 고려 시대와 조선 시대의 가장 높은 자리의 신하. ☆☆ Danh từ
🌏 TỂ TƯỚNG: Hạ thần có vị trí cao nhất của thời đại Goryeo và thời đại Joseon.

수선 (修繕) : 오래되거나 고장 난 것을 다시 쓸 수 있게 고침. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TU BỔ, SỰ PHỤC HỒI: Việc sửa chữa cái đã cũ hoặc hỏng để có thể dùng lại.

성숙 (成熟) : 곡식이나 과일, 동물 등의 생물이 충분히 자람. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHÍN MÙI: Việc ngũ cốc hay hoa quả… chín kỹ.

설사 (泄瀉) : 장에서 음식물을 소화하는 데에 이상이 생겨 물기가 많은 똥을 눔. 또는 그런 똥. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TIÊU CHẢY, PHÂN LOÃNG: Việc đi ngoài ra phân có nhiều nước vì có vấn đề về tiêu hoá thức ăn trong dạ dày. Hoặc phân bị như vậy.

성실 (誠實) : 태도나 행동이 진실하고 정성스러움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THÀNH THẬT: Việc tthái độ hay hành động chân thật và chân thành.

십상 : 꼭 알맞게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỪA KHÉO, MỘT CÁCH VỪA VẶN: Một cách rất phù hợp.

수사 (搜査) : 주로 경찰이나 검찰이 범인이나 용의자를 가려내어 체포하기 위해 사건을 조사함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU TRA: Việc cảnh sát hay kiểm sát tìm hiểu vụ việc để lọc ra và bắt giam tội phạm hay đối tượng tình nghi.

신세 (身世/身勢) : 불행한 일과 관련된 한 사람의 상황이나 형편. ☆☆ Danh từ
🌏 SỐ PHẬN, HOÀN CẢNH: Số phận hay hoàn cảnh của một người thường liên quan đến việc bất hạnh.

심사 (審査) : 잘하고 못한 것을 가리기 위해 자세히 살핌. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THẨM ĐỊNH: Việc xem xét kĩ để phân biệt xem làm tốt hay không tốt.

상사 (上司) : 자기보다 직장에서의 지위가 위인 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 CẤP TRÊN: 1. Người có chức vụ ở chỗ làm cao hơn mình.

상상 (想像) : 실제로 없는 것이나 경험하지 않은 것을 머릿속으로 그려 봄. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TƯỞNG TƯỢNG: Việc thử vẽ trong đầu cái mà thực tế chưa có kinh nghiệm.

상식 (常識) : 사람들이 일반적으로 알아야 할 지식이나 판단력. ☆☆ Danh từ
🌏 THƯỜNG THỨC, KIẾN THỨC THÔNG THƯỜNG: Năng lực phán đoán hay tri thức thông thường mà con người phải biết.

새삼 : 이미 느끼거나 알고 있었지만 다시 새롭게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MỚI MẺ: Đã cảm nhận hoặc biết đến nhưng lại mới mẻ.

생산 (生産) : 사람이 생활하는 데 필요한 물건을 만듦. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC SẢN XUẤT: Việc làm ra đồ đạc cần thiết cho con người sinh hoạt.

시선 (視線) : 어떤 방향으로 바라보고 있는 눈. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁNH MẮT: Mắt đang nhìn về hướng nào đó.

사설 (社說) : 신문이나 잡지에서 글쓴이의 주장 또는 의견을 써 놓은 글. ☆☆ Danh từ
🌏 BÀI XÃ LUẬN: Bài viết nêu lên ý kiến hay quan điểm của người viết trên báo hay tạp chí.

수십 (數十) : 십의 여러 배가 되는 수. ☆☆ Số từ
🌏 HÀNG CHỤC: Số gấp nhiều lần của mười.

수십 (數十) : 십의 여러 배가 되는 수의. ☆☆ Định từ
🌏 HÀNG CHỤC: Thuộc số gấp nhiều lần của mười.

신사 (紳士) : 태도가 점잖고 교양이 있는 예의 바른 남자. ☆☆ Danh từ
🌏 QUÝ NGÀI, QUÝ ÔNG: Người đàn ông lịch sự có thái độ đĩnh đạc và có học thức.

실습 (實習) : 배운 기술이나 지식을 실제로 해 보면서 익힘. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THỰC TẬP: Việc làm thử trên thực tế kỹ thuật hay kiến thực đã được học và hiểu sâu.

상승 (上昇/上升) : 위로 올라감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TĂNG LÊN: Sự tiến lên phía trên.

실시 (實施) : 어떤 일이나 법, 제도 등을 실제로 행함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THỰC THI: Sự thi hành thực tế chế độ, luật hay việc nào đó.

소스 (sauce) : 음식에 넣어 맛과 냄새와 모양을 더하는 액체. ☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC SỐT: Dung dịch cho vào món ăn phương Tây để tăng mùi, vị và hình thức.

산속 (山 속) : 산의 속. ☆☆ Danh từ
🌏 TRONG NÚI: Bên trong của núi.

수속 (手續) : 일을 시작하거나 처리하기 전에 거쳐야 할 과정이나 단계. ☆☆ Danh từ
🌏 THỦ TỤC: Các bước hay quá trình phải trải qua hoặc xử lý trước khi bắt đầu công việc.

소수 (少數) : 적은 수. ☆☆ Danh từ
🌏 THIỂU SỐ, SỐ ÍT: Số nhỏ.

식성 (食性) : 어떤 음식을 좋아하거나 싫어하는 성미. Danh từ
🌏 KHẨU VỊ: Đặc điểm ghét hoặc thích đồ ăn nào đó.

신상 (身上) : 한 사람의 몸. 또는 그 사람의 개인적인 사정이나 형편. Danh từ
🌏 NHÂN DẠNG, LAI LỊCH, LÝ LỊCH, TIỂU SỬ: Cơ thể của một con người. Hoặc hoàn cảnh hay điều kiện mang tính cá nhân của người đó.

신세 (身世) : 다른 사람에게 도움을 받는 일이나 미안하고 실례가 되는 일. Danh từ
🌏 SỰ MANG ƠN, SỰ HÀM ƠN, SỰ LÀM PHIỀN: Việc nhận sự giúp đỡ hoặc việc thấy có lỗi và trở nên thất thố với người khác.

식수 (食水) : 먹을 물. 또는 먹을 수 있는 물. Danh từ
🌏 NƯỚC UỐNG: Nước để uống. Hoặc nước có thể uống được.

산소 (山所) : (높이는 말로) 사람의 무덤. Danh từ
🌏 MỘ PHẦN: (cách nói kính trọng) Mộ của con người.

상심 (傷心) : 슬픔이나 걱정 등으로 마음 아파함. Danh từ
🌏 SỰ THƯƠNG TÂM: Việc đau lòng do lo lắng hay buồn bã.

실상 (實狀) : 실제의 상태나 내용. Danh từ
🌏 SỰ THỰC CHẤT, TÌNH TRẠNG THỰC: Nội dung hoặc trạng thái thực tế.

실상 (實狀) : 사실에 있어서. Phó từ
🌏 TRONG THỰC TẾ, TRÊN THỰC TẾ: Có trong thực tế.

상속 (相續) : 사람이 죽은 후에 그 사람의 재산을 넘겨주거나 넘겨받음. Danh từ
🌏 SỰ TRUYỀN LẠI, SỰ ĐỂ LẠI, SỰ THỪA KẾ: Việc giao lại hoặc nhận bàn giao tài sản của người nào đó sau khi người đó chết.

심성 (心性) : 타고난 마음씨. Danh từ
🌏 BẢN CHẤT, BẢN TÍNH: Tính cách bẩm sinh.

사슴 : 눈망울이 크고 털은 갈색이며 다리가 길고 수컷의 머리에는 뿔이 있는 산짐승. Danh từ
🌏 CON HƯƠU: Loài động vật núi có mắt to, lông màu nâu, chân cao, con đực có sừng trên đầu.

수상 (受賞) : 상을 받음. Danh từ
🌏 SỰ NHẬN GIẢI THƯỞNG: Việc nhận giải thưởng.

수석 (首席) : 직위나 지위에서 가장 높은 자리. Danh từ
🌏 VỊ TRÍ ĐỨNG ĐẦU, NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU: Vị trí cao nhất trong chức vụ hay địa vị.

숙식 (宿食) : 자고 먹음. Danh từ
🌏 VIỆC ĂN NGỦ: Việc ăn và ngủ.

색상 (色相) : 빨강, 노랑, 파랑 등과 같이 한 가지 색을 다른 색과 다른 구분되게 하는 색의 특성. Danh từ
🌏 MÀU SẮC: Đặc tính của màu làm cho phân biệt với màu khác nhau thành màu đỏ, vàng, xanh...

수색 (搜索) : 구석구석 뒤져서 사람이나 물건 등을 찾음. Danh từ
🌏 SỰ TÌM TÒI, SỰ LỤC LỌI, SỰ SĂN LÙNG: Việc lục tung từng ngõ ngách tìm người hay đồ vật...

실속 (實 속) : 군더더기 없이 실제로 핵심이 되는 내용. Danh từ
🌏 THỰC CHẤT: Nội dung trở thành trọng tâm trên thực tế chứ không vô dụng.

설사 (設使) : 가정하여 말해서. Phó từ
🌏 GIÁ MÀ, GIÁ NHƯ: Giả định rồi nói.

수송 (輸送) : 기차, 자동차, 배, 비행기 등으로 사람이나 물건을 실어 옮김. Danh từ
🌏 SỰ VẬN CHUYỂN, SỰ CHUYÊN CHỞ, SỰ VẬN TẢI: Việc chở và chuyển người hay hàng hoá bằng tàu hỏa, ô tô, tàu thủy, máy bay v.v...

신설 (新設) : 설비, 시설, 제도 등을 새로 만들거나 설치함. Danh từ
🌏 SỰ LÀM MỚI, SỰ TẠO MỚI: Việc lắp đặt hoặc làm mới thiết bị, công trình hay chế độ.

사상 (思想) : 사회나 정치 등에 대한 일정한 견해. Danh từ
🌏 TƯ TƯỞNG: Kiến giải nhất định về xã hội hay chính trị...

생수 (生水) : 끓이거나 소독하지 않은 자연 상태의 맑은 물. Danh từ
🌏 NƯỚC SUỐI: Nước sạch của sinh thái tự nhiên không đun sôi hay khử độc.

서신 (書信) : 다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글. Danh từ
🌏 THƯ TỪ, THÔNG ĐIỆP: Bài viết ghi những lời muốn nói với người khác rồi gửi đi.

성사 (成事) : 뜻한 대로 일이 이루어짐. 또는 일을 이룸. Danh từ
🌏 SỰ THÀNH CÔNG: Sự đạt được việc gì theo mong muốn. Hoặc sự được việc.

소송 (訴訟) : 사람들 사이에 일어난 다툼을 법률에 따라 판결해 달라고 법원에 요구함. Danh từ
🌏 SỰ TỐ TỤNG: Việc yêu cầu tòa án phán xử theo luật tranh chấp xảy ra giữa người với người.

속셈 : 마음속으로 세우는 계획. Danh từ
🌏 TOAN TÍNH, CHỦ TÂM: Kế hoạch lập ra trong thâm tâm.

산성 (酸性) : 물질이 가지고 있는 산으로서의 성질. Danh từ
🌏 TÍNH AXÍT: Tính chất của axít có trong vật chất.

시사 (時事) : 그 당시에 일어난 여러 가지 사회적 사건. Danh từ
🌏 THỜI SỰ: Một số sự kiện mang tính xã hội xảy ra vào ngày đó.

신속 (迅速) : 일처리나 행동 등이 매우 빠름. Danh từ
🌏 SỰ THẦN TỐC, SỰ MAU LẸ, SỰ CHÓNG VÁNH: Việc những thứ như hành động hoặc xử lý công việc rất nhanh.

스승 : 자기를 가르치고 이끌어 주는 사람. Danh từ
🌏 THẦY CÔ, SƯ PHỤ: Người hướng dẫn và dạy bảo.

실상 (實相) : 실제의 모양이나 상태. Danh từ
🌏 THỰC TRẠNG: Trạng thái hay hình dạng thực tế.

소속 (所屬) : 어떤 기관이나 단체에 속함. 또는 속해 있는 사람이나 물건. Danh từ
🌏 SỰ THUỘC VỀ: Sự thuộc về một cơ quan hay đoàn thể nào đó. Hoặc con người hay đồ vật thuộc về cái gì đó.

소실 (消失) : 사라져 없어지거나 잃어버림. Danh từ
🌏 SỰ BIẾN MẤT, SỰ MẤT MÁT, SỰ THUA LỖ: Việc tan biến hoặc mất đi.

수사 (數詞) : 수량이나 순서를 나타내는 말. Danh từ
🌏 SỐ TỪ: Từ thể hiện số lượng hay thứ tự.

속설 (俗說) : 사람들 사이에서 전해 내려오는 설명이나 의견. Danh từ
🌏 TỤC TRUYỀN, TƯƠNG TRUYỀN: Ý kiến hay lời giải thích được lưu truyền trong cộng đồng người.

손상 (損傷) : 어떤 물건이 깨지거나 상함. Danh từ
🌏 SỰ TỔN HẠI, SỰ HỎNG HÓC: Việc đồ vật nào đó bị vỡ hay tổn thương.

손색 (遜色) : 남이나 다른 것과 비교해서 못한 점. Danh từ
🌏 ĐIỂM THUA KÉM, ĐIỂM THIẾU SÓT: Điểm không bằng khi so sánh với cái khác hay người khác.

시상 (施賞) : 잘한 일이나 뛰어난 성적을 칭찬하는 상장, 상품, 상금 등을 줌. Danh từ
🌏 SỰ TRAO GIẢI THƯỞNG, SỰ TRAO PHẦN THƯỞNG: Việc tặng giấy khen, phần thưởng hay tiền thưởng, khen ngợi thành tích xuất sắc hoặc việc làm tốt.

생사 (生死) : 삶과 죽음. Danh từ
🌏 SỰ SINH TỬ: Sự sống và cái chết.

수산 (水産) : 바다나 강 등의 물에서 나는 것. 또는 그런 물건. Danh từ
🌏 THỦY SẢN: Thứ sinh ra trong nước biển hay sông... Hoặc hàng hóa như vậy.

소신 (所信) : 굳게 믿는 생각. Danh từ
🌏 ĐỨC TIN: Niềm tin vững chắc.

손실 (損失) : 줄거나 잃어버려서 손해를 봄. Danh từ
🌏 SƯ TỔN THẤT: Việc bị thiệt hại do bị mất hoặc bị giảm.

생성 (生成) : 없던 사물이 새로 생겨남. 또는 사물이 생겨 이루어지게 함. Danh từ
🌏 SỰ HÌNH THÀNH, SỰ SINH RA: Việc sự vật vốn không có xuất hiện một cách mới mẻ. Hoặc việc sự vật sinh ra và được tạo nên.

순수 (純粹) : 다른 것이 전혀 섞이지 않음. Danh từ
🌏 SỰ NGUYÊN CHẤT, SỰ TINH KHIẾT: Việc không hề bị trộn lẫn với cái khác.

산소 (酸素) : 사람이 숨을 쉬는 데 없어서는 안 되는, 공기 속에 많이 들어 있는 물질. Danh từ
🌏 ÔXY: Chất có nhiều trong không khí mà thiếu nó con người không thể thở được.

심신 (心身) : 마음과 몸. Danh từ
🌏 THỂ XÁC VÀ TÂM HỒN: Cơ thể và tâm hồn.

서술 (敍述) : 어떤 사실, 사건, 생각 등을 논리나 순서에 따라 말하거나 적음. Danh từ
🌏 SỰ TƯỜNG THUẬT: Việc nói hay viết lại sự thật, sự kiện, suy nghĩ nào đó theo thứ tự một cách logic.

속성 (屬性) : 사물이 본래부터 가지고 있는 특징이나 성질. Danh từ
🌏 THUỘC TÍNH: Tính chất hay đặc điểm vốn có của sự vật.

사색 (思索) : 어떤 것에 대하여 깊이 생각하고 그 근본 뜻을 찾음. Danh từ
🌏 SỰ TRẦM NGÂM, SỰ NGẪM NGHĨ, SỰ SUY TƯ, SỰ SUY NGẪM: Sự suy nghĩ sâu sa về điều gì đó và tìm ra ý nghĩa căn bản của nó.

사슬 : 쇠로 만든 고리를 이어서 만든 줄. Danh từ
🌏 XIỀNG SẮT, XÍCH SẮT: Dây được nối từ các mắt xích làm bằng sắt.

석사 (碩士) : 대학원을 졸업한 사람에게 주는 학위. 또는 그 학위를 받은 사람. Danh từ
🌏 THẠC SỸ: Học vị trao cho người đã tốt nghiệp cao học. Hoặc người đã nhận được học vị đó.

센서 (sensor) : 소리, 빛, 온도 등의 발생이나 변화를 알아내는 기계 장치. Danh từ
🌏 THIẾT BỊ CẢM BIẾN: Thiết bị máy nhận biết biến đổi hay sự phát sinh của những thứ như tiếng động, ánh sáng, nhiệt độ.

소식 (小食) : 음식을 적게 먹음. Danh từ
🌏 SỰ ĂN ÍT: Việc ăn không nhiều đồ ăn.


Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59)