🌟 맞이하다

☆☆   Động từ  

1. 오는 것을 맞다.

1. ĐÓN: Đón cái đang tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맞이한 변화.
    The right change.
  • 맞이하는 새해.
    New year's greeting.
  • 운명을 맞이하다.
    Meet one's fate.
  • 죽음을 맞이하다.
    Meet death.
  • 박수로 맞이하다.
    Welcoming with applause.
  • 반갑게 맞이하다.
    Welcome.
  • 시민들이 행진하는 군인들을 따뜻하게 맞이한다.
    Citizens warmly welcome the marching soldiers.
  • 우리는 국제화 시대를 맞이하여 넓은 마음을 가져야 합니다.
    We must have a broad mind in the age of internationalization.
  • 어제 결혼기념일을 맞이하여 남편이랑 외식했어.
    I ate out with my husband yesterday for our wedding anniversary.
    좋았겠다. 어디에 갔는데?
    That sounds good. where did you go?

2. 어떤 사람을 가족으로 받아들이다.

2. ĐÓN TIẾP, TIẾP ĐÓN: Đón người nào đó như người nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새로 맞이한 며느리.
    A new daughter-in-law.
  • 남편으로 맞이하다.
    Welcoming as husband.
  • 신부로 맞이하다.
    Receive as a bride.
  • 아내로 맞이하다.
    Welcome as a wife.
  • 지아비로 맞이하다.
    Welcoming as a jiabi.
  • 삼촌이 외국 사람을 배우자로 맞이하였다.
    My uncle welcomed a foreigner as his spouse.
  • 옛날에는 먼 친척의 아이를 양자로 맞이한 일들이 종종 있었다.
    In the old days, there were often adoptions of children of distant relatives.
  • 장모님께서 나를 어렵게 사위로 맞이한 사람이라며 무척 반겨 주셨어.
    My mother-in-law welcomed me very much, calling me a difficult son-in-law.
    그러니 이제 장모님께 잘하렴.
    So now be good to your mother-in-law.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맞이하다 (마지하다)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Chiêu đãi và viếng thăm  


🗣️ 맞이하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 맞이하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4)