🌟 도서 (圖書)

☆☆   Danh từ  

1. 일정한 주제나 형식에 맞추어 어떤 생각이나 감정, 이야기 등을 글이나 그림으로 표현해 인쇄하여 묶어 놓은 것.

1. SÁCH: Cái biểu thị những câu chuyện, tình cảm hay suy nghĩ nào đó bằng chữ viết hoặc tranh vẽ, sao cho phù hợp với hình thức hoặc chủ đề nhất định rồi in ấn, tập hợp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학술 도서.
    Academic books.
  • 도서 열람실.
    A reading room.
  • 도서 전시회.
    Book exhibition.
  • 도서 출판.
    Book publishing.
  • 도서를 구입하다.
    Buy books.
  • 도서를 빌리다.
    Borrow books.
  • 나는 내일 한 출판사에서 여는 도서 전시회에 갈 예정이다.
    I'm going to an exhibition of books by a publishing house tomorrow.
  • 유민이는 새 학기를 맞아 공부에 필요한 각종 도서를 구입했다.
    Yu-min bought various books for her studies for the new semester.
  • 우리 학교 도서관에 없는 도서는 어떻게 빌려야 하나요?
    How can i borrow books that are not in my school library?
    우리 도서관과 협약을 맺은 다른 도서관에서도 빌리실 수 있습니다.
    You can borrow it from other libraries that have an agreement with our library.
Từ đồng nghĩa 책(冊): 글이나 그림 등을 인쇄하여 묶어 놓은 것., 옛 서적이나 여러 장의 종이를 하…
Từ đồng nghĩa 서적(書籍): 글이나 그림 등을 인쇄하여 묶어 놓은 것.
Từ đồng nghĩa 서책(書冊): 글이나 그림 등을 인쇄하여 묶어 놓은 것.
Từ đồng nghĩa 책자(冊子): 글이나 그림 등을 인쇄하여 묶어 놓은 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도서 (도서)
📚 thể loại: Nghệ thuật  


🗣️ 도서 (圖書) @ Giải nghĩa

🗣️ 도서 (圖書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Luật (42) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78)