🌟 무늬

☆☆   Danh từ  

1. 물건의 겉면에 나타난 모양.

1. HOA VĂN: Hình thể hiện trên bề mặt của đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무의 무늬.
    Patterns of trees.
  • 나비의 무늬.
    A butterfly pattern.
  • 호랑이의 무늬.
    The tiger's pattern.
  • 무늬가 나타나다.
    Patterns appear.
  • 무늬를 이루다.
    Form a pattern.
  • 아이는 나비의 무늬를 보고 도화지에 따라 그렸다.
    The child looked at the patterns of butterflies and drew them according to the drawing paper.
  • 악어 가죽으로 만든 이 제품은 악어의 무늬가 그대로 살아 있다.
    Made of crocodile skin, this product has a living crocodile pattern.
  • 이 식탁은 수입 원목으로 만든 것입니다.
    This table is made of imported wood.
    그렇군요, 나무 무늬가 그대로 보여 고급스럽네요.
    I see, the wooden patterns are still there, so it's classy.

2. 장식하기 위해 넣은 여러 가지 모양.

2. HỌA TIẾT: Nhiều kiểu dáng được đưa vào để trang trí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무늬.
    A pattern of flowers.
  • 바둑판 무늬.
    Baduk pattern.
  • 무늬.
    Circle pattern.
  • 체크 무늬.
    Check pattern.
  • 다양한 무늬.
    Various patterns.
  • 섬세한 무늬.
    A delicate pattern.
  • 예쁜 무늬.
    Pretty pattern.
  • 정교한 무늬.
    Sophisticated patterns.
  • 무늬가 찍히다.
    Be patterned.
  • 무늬를 그리다.
    Draw a pattern.
  • 무늬를 넣다.
    Put a pattern.
  • 무늬를 새기다.
    Engrave a pattern.
  • 모델은 큰 물방울 무늬의 수영복을 입어 눈에 띄었다.
    The model stood out in a large polka-dot swimsuit.
  • 봄이 되면 지수는 화사한 무늬의 원피스를 즐겨 입는다.
    In spring, jisoo likes to wear a bright dress.
  • 친구가 생일 선물로 예쁜 무늬가 새겨진 상자를 내밀었다.
    A friend held out a box with a pretty pattern as a birthday present.
  • 이것 봐, 내가 그린 그림이야.
    Look at this, it's a painting.
    우와, 여러 가지 무늬가 예쁘게 조화를 이루고 있네.
    Wow, all the patterns are beautifully harmonized.
Từ đồng nghĩa 문양(文樣): 물건을 장식하기 위해 표면에 그리거나 새겨 넣은 무늬.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무늬 (무니)
📚 thể loại: Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 무늬 @ Giải nghĩa

🗣️ 무늬 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Thể thao (88) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)