🌟 종류 (種類)

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 기준에 따라 여러 가지로 나눈 갈래.

1. CHỦNG LOẠI, LOẠI, LOÀI: Nhóm chia thành nhiều loại theo tiêu chuẩn nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여러 종류.
    Multiple types.
  • 종류가 같다.
    Same kind.
  • 종류가 다르다.
    Different kinds.
  • 종류가 다양하다.
    There are many kinds.
  • 종류를 나누다.
    Divide into classes.
  • 꽃 가게에는 다양한 종류의 꽃이 있습니다.
    There are many different kinds of flowers in the flower shop.
  • 옷은 옷의 재질과 종류에 따라 다르게 보관하는 것이 좋다.
    Clothes should be stored differently depending on the material and type of clothing.
  • 난 시끄러운 음악은 싫어.
    I hate loud music.
    난 시끄러운 음악은 싫어.
    You seem to like a quiet kind of music.
Từ đồng nghĩa 종(種): 식물에서 나온 씨 또는 씨앗., 어떤 기준에 따라 여러 가지로 나눈 갈래., …

2. 어떤 갈래에 속하는 것들.

2. CHỦNG LOẠI: Những cái thuộc một nhóm nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고기 종류.
    Meat type.
  • 과일 종류.
    A kind of fruit type.
  • 종류.
    Rice kind.
  • 종류.
    The kind of alcohol.
  • 종류.
    The type of book type.
  • 추석 선물로 고기 종류가 좋을 것 같습니다.
    I think we'd like some kind of meat for chuseok.
  • 승규는 국 종류의 음식을 싫어하고 튀긴 거나 구운 음식을 좋아한다.
    Seung-gyu hates soup-type food and likes fried or baked food.
  • 난 시끄러운 음악은 싫어.
    I hate loud music.
    난 시끄러운 음악은 싫어.
    You seem to like a quiet kind of music.

3. 사물의 갈래를 세는 단위.

3. LOẠI, CHỦNG LOẠI: Đơn vị đếm nhóm của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 종류.
    One kind.
  • 종류.
    Two kinds.
  • 한두 종류.
    One or two kinds.
  • 두세 종류.
    Two or three kinds.
  • 종류.
    Some kinds.
  • 나는 세 종류의 맛으로 이루어진 아이스크림 케이크를 샀다.
    I bought an ice cream cake of three flavors.
  • 식당에서는 대여섯 종류의 음료를 각 테이블 위에 준비해 두었다.
    The restaurant has five or six kinds of drinks on each table.
  • 이 옷은 어떤 재질로 만들었나요?
    What material is this garment made of?
    이 옷은 면, 한 종류로만 만들었어요.
    This dress is made of only one type, cotton.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종류 (종ː뉴)

📚 Annotation: 주로 '~ 종류'로 쓴다.


🗣️ 종류 (種類) @ Giải nghĩa

🗣️ 종류 (種類) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273)