🌟 가죽

☆☆   Danh từ  

1. 사람이나 동물의 몸을 싸고 있는 껍질.

1. DA: Vỏ bọc cơ thể của con người hay động vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짐승 가죽.
    Animal skins.
  • 호랑이 가죽.
    Tiger skin.
  • 가죽을 벗기다.
    Skin off.
  • 사냥꾼이 너구리를 잡아 가죽을 벗기고 있다.
    The hunter is skinning the raccoon.
  • 사람은 동물처럼 추위를 막는 털이나 질긴 가죽도 없고 힘도 약하다.
    Protection against the cold like an animal hair or no tough leather and force is weak, too.
  • 비싸게 주고 사기에는 이 소가 너무 늙어 보이는데.
    This cow looks too old for a high price.
    그러네. 바짝 말라 가죽도 늘어졌고 털에는 윤기가 하나도 없어.
    Yeah. nothing is in fact and on dry skin, hair shine.

2. 동물의 몸에서 벗겨 낸 껍질을 가공한 물건.

2. DA THUỘC: Đồ vật gia công lớp vỏ bóc ra từ cơ thể động vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가죽 한 장.
    A sheet of leather.
  • 가죽 가방.
    Leather bag.
  • 가죽 구두.
    Leather shoes.
  • 가죽 소파.
    Leather sofa.
  • 가죽 제품.
    Leather products.
  • 가죽 지갑.
    Leather wallet.
  • 가죽이 상하다.
    Leather goes bad.
  • 가죽으로 만들다.
    Make of leather.
  • 비를 맞았더니 가죽 구두에 얼룩이 생겼다.
    I got a stain on my leather shoes when i got rained on.
  • 가죽과 털을 동시에 가공한 모피 의류는 그냥 가죽으로만 된 옷보다 조금 비싸다.
    Fur clothing processed simultaneously with leather and fur is a little more expensive than just leather clothes.
  • 가죽 시장에는 소가죽과 같은 평범한 가죽뿐만 아니라 뱀 가죽 등 여러 가지 가죽을 팔고 있었다.
    The leather market was selling a variety of leathers, including snake skins, as well as ordinary skins like cowhide.
  • 민준이는 적지 않은 나이에도 아주 멋쟁이야!
    Min-joon is a great-looking man even at a certain age!
    그래도 난 딱 달라붙는 가죽 바지는 보기에 부담스럽더라.
    But i still find tight leather pants too much to look at.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가죽 (가죽) 가죽이 (가주기) 가죽도 (가죽또) 가죽만 (가중만)
📚 thể loại: Bộ phận của động vật   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 가죽 @ Giải nghĩa

🗣️ 가죽 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28)