🌟 지르다

☆☆☆   Động từ  

1. 목소리를 크게 내다.

1. GÀO, THÉT, HÉT, : Phát ra giọng to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지르는 비명.
    Screaming.
  • 고함을 지르다.
    Scream.
  • 괴성을 지르다.
    Scream.
  • 소리를 지르다.
    Scream.
  • 탄성을 지르다.
    Scream.
  • 함성을 지르다.
    Scream.
  • 크게 지르다.
    Give a loud shout.
  • 군인들은 우렁찬 함성을 지르며 씩씩하게 훈련을 받고 있었다.
    The soldiers were being trained bravely, with loud shouts.
  • 승규는 창문을 깬 아이들에게 버럭 고함을 지르며 화를 냈다.
    Seung-gyu shouted angrily at the children who broke the window.
  • 아이들은 마술사가 보이는 신기한 마술을 보고 탄성을 질렀다.
    The children exclaimed at the strange magic of seeing the magician.
  • 노래 소리가 너무 작아 잘 안 들립니다.
    The sound of the song is too small to hear.
    지금 목이 안 좋아 큰 소리를 지를 수 없으니 이해해 주시기 바랍니다.
    I have a sore throat right now, and i can't scream, so please understand.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지르다 (지르다) 질러 () 지르니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 지르다 @ Giải nghĩa

🗣️ 지르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86)