🌟 기본 (基本)

☆☆   Danh từ  

1. 무엇을 하기 전에 가장 먼저 해야 하는 것이나 꼭 있어야 하는 것.

1. CÁI GỐC, CÁI CƠ BẢN: Cái chắc chắn phải có hay cái phải làm trước tiên trước khi làm cái gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기본 기술.
    Basic technology.
  • 기본 동작.
    Basic behavior.
  • 기본 자세.
    Basic attitude.
  • 기본 조건.
    Basic conditions.
  • 기본을 익히다.
    Learn the basics.
  • 기본에 충실하다.
    Faithful to the basics.
  • 기본으로 갖추다.
    Be equipped as a basis.
  • 그는 기본이 안 되어 있어 아주 기초적인 수학 문제도 못 풀었다.
    He was not basic, so he couldn't solve very basic math problems.
  • 김 감독은 어린 선수들에게 기본 기술부터 차근차근 익히게 하였다.
    Coach kim taught young players to learn basic skills step by step.
  • 요즘 아이들은 우리와는 달리 웬만하면 악기 하나쯤은 기본으로 배워 둔다.
    Unlike us today, children learn at least one instrument.
  • 승규는 기본 동작만 배웠는데 일 년 동안 수영을 배운 나보다 수영을 잘했다.
    Seung-gyu learned only basic moves, but he was better at swimming than i did in a year.
  • 너는 어떻게 일일이 가르쳐 줘야 아니? 어른을 만나면 인사를 하는 게 기본 아냐?
    How do you know each and every lesson? isn't it basic to say hello when you meet an adult?

2. 무엇을 이루는 데 가장 중심이 되고 중요한 것.

2. CÁI CƠ BẢN, CÁI CỐT LÕI: Cái quan trọng và trở thành trọng tâm nhất hình thành nên cái gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가의 기본.
    The basis of a country.
  • 민주주의의 기본.
    The fundamentals of democracy.
  • 기본 바탕.
    Basic background.
  • 기본 원칙.
    Basic principles.
  • 기본 이념.
    Basic ideology.
  • 기본 입장.
    Basic entrance.
  • 자유는 민주주의의 기본 이념이다.
    Freedom is the basic ideology of democracy.
  • 모든 사람은 법 앞에서 평등하다는 것이 법치주의의 기본 원리이다.
    It is the basic principle of rule of law that all men are equal before the law.
  • 국민은 국가의 기본으로 나라를 지탱하는 기둥과도 같은 존재이다.
    The people are like pillars supporting the country on the basis of the nation.
  • 그들이 우리와 약속한 기본 원칙을 지키지 않으면 우리도 그들의 요구를 들어줄 수 없다.
    If they don't keep the basic principles they promised us, we can't meet their demands, either.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기본 (기본)
📚 Từ phái sinh: 기본적(基本的): 근본이나 기초가 되는. 기본적(基本的): 근본이나 기초가 되는 것.


🗣️ 기본 (基本) @ Giải nghĩa

🗣️ 기본 (基本) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82)