🌟 크기

☆☆☆   Danh từ  

1. 사물의 부피, 넓이, 양 등이 큰 정도.

1. ĐỘ LỚN, KÍCH CỠ: Mức độ thể tích, độ rộng, lượng... của sự vật lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물건의 크기.
    The size of the thing.
  • 크기가 작다.
    Small in size.
  • 크기가 줄어들다.
    Shrink in size.
  • 크기가 크다.
    Large in size.
  • 사진 크기에 비해 액자가 작아서 사진 일부를 잘라 내어야만 했다.
    The frame was small for the size of the picture, so i had to cut off some of the pictures.
  • 어머니는 동생과 내가 싸우지 않게 떡을 똑같은 크기로 나누어 주셨다.
    My mother divided the rice cakes into equal sizes so that my brother and i would not fight.
  • 승규의 방은 그리 넓은 편은 아니었지만 혼자 살기에는 적당한 크기였다.
    Seung-gyu's room wasn't very spacious, but it was a suitable size to live alone.
  • 저희 가게에서 산 옷에 무슨 문제라도 있습니까?
    Is there a problem with the clothes we bought at our store?
    그런 건 아니고 크기가 좀 작아서 더 큰 걸로 바꾸려고요.
    No, i'd like to change it to a bigger one because it's a little smaller.
Từ tham khảo 사이즈(size): 옷이나 신발 등의 크기나 치수.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 크기 (크기)
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 크기 @ Giải nghĩa

🗣️ 크기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46)