🌟 교통 (交通)

☆☆☆   Danh từ  

1. 자동차, 기차, 배, 비행기 등의 탈것을 이용하여 사람이나 짐이 오고 가는 일.

1. GIAO THÔNG: Việc con người hay hành lý di chuyển bằng cách sử dụng những phương tiện đi lại như ô tô, tàu hỏa, tàu thuyền, máy bay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도로 교통.
    Road traffic.
  • 철도 교통.
    Railway traffic.
  • 항공 교통.
    Air traffic.
  • 해상 교통.
    Sea traffic.
  • 현지 교통.
    Local traffic.
  • 편리한 교통.
    Convenient transportation.
  • 교통 단속.
    Traffic control.
  • 교통 대란.
    Traffic chaos.
  • 교통 대책.
    Transportation measures.
  • 교통 문제.
    Traffic problems.
  • 교통 문화.
    Traffic culture.
  • 교통 상황.
    Traffic situation.
  • 교통 시설.
    Transportation facilities.
  • 교통 체계.
    The transportation system.
  • 교통 혼잡.
    Traffic congestion.
  • 교통의 요지.
    The gist of traffic.
  • 교통의 요충지.
    A hub of transportation.
  • 교통의 중심지.
    Traffic center.
  • 교통의 흐름.
    Flow of traffic.
  • 교통이 끊기다.
    Traffic is cut off.
  • 교통이 나쁘다.
    Traffic is bad.
  • 교통이 두절되다.
    Traffic is cut off.
  • 교통이 마비되다.
    Traffic is paralyzed.
  • 교통이 막히다.
    Traffic is blocked.
  • 교통이 복잡하다.
    The traffic is complicated.
  • 교통이 불편하다.
    Traffic is inconvenient.
  • 교통이 좋다.
    Traffic is good.
  • 교통이 편리하다.
    Transportation is convenient.
  • 교통이 혼잡하다.
    Traffic is heavy.
  • 교통이 혼잡할 때는 지하철이 편리하다.
    The subway is convenient when traffic is heavy.
  • 비가 오는 궂은 날씨에도 출근길 교통이 비교적 원활한 흐름을 보였다.
    Traffic on the way to work showed a relatively smooth flow, even in bad rainy weather.
  • 그 도시는 유명한 관광 도시이지만 길이 좁고 차가 많아서 교통이 불편하다.
    The city is a famous tourist city, but traffic is inconvenient because of its narrow streets and many cars.
  • 우리 시는 교통 문제를 해결하기 위해 대중교통 이용 캠페인을 시작했다.
    Our city has launched a public transportation use campaign to solve traffic problems.
  • 아이고, 출근길이라서 그런지 정말 교통 대란이네.
    Oh, i'm on my way to work, so it's a real traffic.
    어쩌면 좋아. 차가 거의 안 움직이네. 이러다가 약속에 늦겠어.
    Oh, my god. the car is barely moving. i'll be late for an appointment.

2. 서로 오고 감. 또는 소식이나 정보를 주고받음.

2. SỰ QUA LẠI, GIAO THÔNG, SỰ TRAO ĐỔI (THÔNG TIN): Sự qua lại lẫn nhau. Hoặc sự trao đổi thông tin hay tin tức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서신 교통.
    Letter traffic.
  • 교통이 막히다.
    Traffic is blocked.
  • 교통이 없다.
    No traffic.
  • 교통이 원활하다.
    Traffic is smooth.
  • 교통을 하다.
    Traffic.
  • 두 집은 서로 크게 다툰 후 수년간 교통이 없다.
    The two houses have no traffic for years after a big fight with each other.
  • 그는 고향에 계신 부모님과 서신으로 교통을 하고 있다.
    He's communicating with his parents in his hometown by letter.
  • 쟤는 매일 혼자 다니고 사람들이랑 아무 이야기를 안 하는 것 같아.
    I think he goes around alone every day and doesn't talk to people at all.
    응. 누구와도 교통을 하지 않고 혼자 지내는 것 같아.
    Yeah. i feel like i'm alone without any transportation with anyone.

3. 나라 사이에 관계를 맺어 오고 가고 함.

3. SỰ BANG GIAO: Kết mối quan hệ qua lại lẫn nhau giữa các nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대륙과의 빈번한 교통.
    Frequent transportation with the continent.
  • 무역을 위한 중국과의 교통.
    Transportation with china for trade.
  • 양국의 교통이 늘어나게 되자 이민자들도 늘어났다.
    As traffic between the two countries increased, so did immigrants.
  • 전쟁 이후 두 나라 사람들은 더 이상 교통을 할 수 없게 되었다.
    After the war, the people of the two countries were no longer allowed to travel.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교통 (교통)
📚 Từ phái sinh: 교통하다(交通하다): 서로 오고 가다. 또는 소식이나 정보를 주고받다., 나라 사이에 관…
📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 교통 (交通) @ Giải nghĩa

🗣️ 교통 (交通) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7)