🌟 부동산 (不動産)

☆☆   Danh từ  

1. 땅이나 건물과 같이 움직여 옮길 수 없는 재산.

1. BẤT ĐỘNG SẢN: Tài sản không thể lưu động được như đất đai hay tòa nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부동산 가격.
    Real estate prices.
  • 부동산 거래.
    Real estate transactions.
  • 부동산 경기.
    Real estate.
  • 부동산 경매.
    Real estate auction.
  • 부동산 규제.
    Real estate regulation.
  • 부동산 매매.
    Real estate sales.
  • 부동산 시세.
    Real estate quotations.
  • 부동산 시장.
    Real estate market.
  • 부동산 임대.
    Real estate lease.
  • 부동산 투기.
    Real estate speculation.
  • 부동산이 많다.
    There's a lot of real estate.
  • 부동산을 매입하다.
    Buy real estate.
  • 부동산을 소유하다.
    Own real estate.
  • 부동산을 취득하다.
    Acquire real estate.
  • 부동산에 투자하다.
    Invest in real estate.
  • 삼촌은 부동산에 투자하여 큰돈을 벌었다.
    My uncle made a fortune investing in real estate.
  • 김 사장은 보유하고 있던 부동산을 모두 팔아 자금을 마련했다.
    Kim raised funds by selling all of his real estate holdings.
  • 제가 건물을 두 채 가지고 있는데 대출을 받을 수 있을까요?
    I have two buildings, can i get a loan?
    부동산을 담보로 하시면 대출이 더 쉽습니다.
    It's easier to get a loan if you use real estate as collateral.
Từ tham khảo 동산(動産): 땅이나 건물 등이 아닌 돈이나 증권처럼 바꾸거나 옮길 수 있는 재산.

2. 땅이나 집 등을 사고팔거나 빌려주는 일을 중개하는 곳.

2. PHÒNG MÔI GIỚI BẤT ĐỘNG SẢN, NƠI MÔI GIỚI NHÀ ĐẤT: Nơi môi giới việc mua bán hoặc cho thuê đất đai hay nhà...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부동산 주인.
    Property owner.
  • 부동산을 찾다.
    Find real estate.
  • 부동산을 통하다.
    Go through real estate.
  • 부동산에 가다.
    Go to real estate.
  • 부동산에 내놓다.
    Put up in real estate.
  • 부동산에 맡기다.
    Leave to real estate.
  • 요즘 집을 팔기 위해 부동산을 찾아오는 손님이 늘었다.
    These days, more customers are coming to real estate to sell their homes.
  • 집을 내놓은 지 한 달 만에 부동산에서 사겠다는 사람이 있다고 연락이 왔다.
    Just a month after the house was put out, there was a call that someone wanted to buy it in real estate.
  • 회사 근처에 깨끗하고 저렴한 아파트가 있을까요?
    Is there a clean and affordable apartment near the company?
    근처 부동산에 한번 가 보세요.
    Try the property nearby.
Từ đồng nghĩa 복덕방(福德房): 땅이나 집 등을 사고팔거나 빌려주는 일을 중개하는 곳.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부동산 (부동산)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 부동산 (不動産) @ Giải nghĩa

🗣️ 부동산 (不動産) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46)