🌟 얼마나

☆☆☆   Phó từ  

1. 상태나 느낌 등의 정도가 매우 크고 대단하게.

1. BIẾT BAO, BIẾT NHƯỜNG NÀO: Mức độ của trạng thái hay cảm giác... rất lớn và dữ dội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수는 얼마나 슬픈지 눈물이 멈추지를 않았다.
    How sad jisoo was, tears didn't stop.
  • 내가 나타나자 동생은 얼마나 놀랐는지 말조차 꺼내지 못했다.
    My brother could not even say how surprised he was when i showed up.
  • 우리 선생님은 얼마나 화가 나셨으면 목소리까지 떨릴 정도였다.
    My teacher must have been so angry that his voice even shook.
  • 이것 봐. 이렇게 꾸미니까 얼마나 예쁘니?
    Look at this. how pretty is it to decorate like this?
    고마워. 내가 봐도 정말 놀랍다.
    Thank you. it's amazing to me, too.
Từ tham khảo 오죽: 동작의 강도가 세거나 상태의 정도가 심하게.
Từ tham khảo 좀: 분량이나 정도가 적게., 시간이 짧게., 주로 부탁이나 동의를 구할 때 부드러운 느…

2. 어느 정도나.

2. BAO NHIÊU, BAO LÂU, BAO XA: Mức độ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수는 사람들이 얼마나 파티에 올지 궁금했다.
    Jisoo wondered how many people would come to the party.
  • 나는 방에 들어오고 나서 시간이 얼마나 흘렀는지 알 수 없었다.
    I couldn't tell how much time had passed since i came into the room.
  • 연구를 하던 박사는 실험이 성공할 가능성이 얼마나 되는지 계산하였다.
    The doctor who was doing the research calculated how likely the experiment was to succeed.
  • 네가 이 일을 시작한 지 얼마나 됐지?
    How long have you been working on this?
    한 삼 년 되었습니다.
    It's been about three years.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얼마나 (얼마나)
📚 thể loại: số lượng   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 얼마나 @ Giải nghĩa

🗣️ 얼마나 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47)