🌟 해결 (解決)

☆☆   Danh từ  

1. 사건이나 문제, 일 등을 잘 처리해 끝을 냄.

1. SỰ GIẢI QUYẾT: Việc xử lý và kết thúc tốt công việc, vấn đề hay sự kiện...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문제 해결.
    Problem solved.
  • 사건 해결.
    Case resolution.
  • 원만한 해결.
    An amicable settlement.
  • 해결 방안.
    Solutions.
  • 해결의 열쇠.
    The key to the solution.
  • 해결이 나다.
    Worked out.
  • 해결이 되다.
    It's settled.
  • 해결이 어렵다.
    Difficult to solve.
  • 해결을 보다.
    See a solution.
  • 해결을 짓다.
    Draw a solution.
  • 해결을 하다.
    Resolve.
  • 해결에 나서다.
    Enter upon a solution.
  • 두 나라 사이에는 해결이 어려운 외교 문제가 걸려 있었다.
    There was a diplomatic problem between the two countries that was difficult to resolve.
  • 김 형사는 해결을 못하는 사건이 없을 정도로 유능한 형사이다.
    Detective kim is such a capable detective that there is no case that he cannot solve.
  • 우리 부부는 서로 믿지 못하는 문제를 해결 보지 못하고 결국 이혼했다.
    My husband and i couldn't solve the problem that we didn't trust each other and ended up getting divorced.
  • 너 지난주에 승규랑 싸우고 나서 화해했니?
    Did you make up after fighting with seung-gyu last week?
    내가 사과해서 해결을 짓긴 했는데 전처럼 친해지긴 어려울 것 같아.
    I apologized and made a settlement, but i don't think it's going to be as close as before.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해결 (해ː결)
📚 Từ phái sinh: 해결되다(解決되다): 사건이나 문제, 일 등이 잘 처리되어 끝이 나다. 해결하다(解決하다): 사건이나 문제, 일 등을 잘 처리해 끝을 내다.
📚 thể loại: Nói về lỗi lầm  


🗣️ 해결 (解決) @ Giải nghĩa

🗣️ 해결 (解決) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59)