🌟 자금 (資金)

  Danh từ  

1. 사업을 하는 데에 쓰는 돈.

1. TIỀN VỐN: Tiền dùng vào việc kinh doanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자금 사정.
    The financial situation.
  • 자금의 회전.
    Rotation of funds.
  • 자금을 대다.
    Finance a fund.
  • 자금을 만들다.
    Make a fund.
  • 자금을 모으다.
    Raise funds.
  • 자금을 빌리다.
    Borrow funds.
  • 자금을 쓰다.
    Spend money.
  • 자금을 회수하다.
    Withdraw funds.
  • 이사장은 새로운 사업을 위해 은행에서 자금을 끌어왔다.
    The chairman has drawn funds from banks for his new business.
  • 사장은 자금을 구하려고 투자자들을 만나 협상을 하였다.
    The president met with investors to negotiate for funds.
  • 사업 자금이 바닥나기 시작했습니다.
    Business funds are starting to run out.
    은행에서 돈을 좀 더 빌려야겠군요.
    I'll have to borrow some more money from the bank.

2. 특정한 목적을 위해 쓰는 돈.

2. TIỀN QUỸ: Tiền dùng cho mục đích đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결혼 자금.
    Wedding funds.
  • 선거 자금.
    Election funds.
  • 영농 자금.
    Farming funds.
  • 주택 자금.
    Housing funds.
  • 자금의 출처.
    Source of funds.
  • 자금을 마련하다.
    To raise funds.
  • 자금을 모으다.
    Raise funds.
  • 선거를 위한 선거 자금은 투명하게 관리되었다.
    The campaign funds for the election were managed transparently.
  • 정부는 농가의 빚을 줄여주려고 영농 자금을 마련했다.
    The government has raised farming funds to reduce farmers' debts.
  • 무슨 일로 저축을 시작한 거야?
    What did you start saving up for?
    나도 이제 장가갈 준비를 해야지. 결혼 자금을 모으려고.
    I'm getting ready to get married now. to raise money for the wedding.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자금 (자금)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 자금 (資金) @ Giải nghĩa

🗣️ 자금 (資金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28)