🌟 지수 (指數)

  Danh từ  

1. 숫자나 문자의 오른쪽 위에 써서 거듭제곱을 한 횟수를 나타내는 문자나 숫자.

1. SỐ MŨ: Con số hay văn tự thể hiện số lần nhân gấp lên, được viết ở phía trên bên phải của văn tự hay con số.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제곱 지수.
    The square index.
  • 지수 방정식.
    Exponential equation.
  • 지수 함수.
    Exponential function.
  • 지수를 표시하다.
    Display index.
  • 지수로 나타내다.
    Present by index.
  • 4의 세제곱에서 지수는 ‘3’이다.
    The index at the cube of 4 is '3'.
  • 지수가 1일 경우에는 숫자나 문자에 아무런 표시도 하지 않는다.
    If the index is 1, it does not display any numbers or letters.
  • 지수가 2로 표시되어 있는 것은 지수가 붙어 있는 수를 두 번 곱했다는 뜻이다.
    The reading of the index marked 2 means that the number on which the index is attached has been multiplied twice.

2. 해마다 바뀌는 수치를 알기 쉽게 보이기 위해, 어느 해의 수량의 기준으로 삼아 100으로 하고 그것에 대한 다른 해의 수량을 비율로 나타낸 수치.

2. CHỈ SỐ: Trị số để dễ biết trị số thay đổi hàng năm, người ta lấy số lượng của năm nào đó làm chuẩn là một trăm và trên cơ sở đó thể hiện tỷ lệ số lượng của các năm khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경기 지수.
    The business index.
  • 물가 지수.
    A price index.
  • 임금 지수.
    Wage index.
  • 주가 지수.
    Stock price index.
  • 지수가 떨어지다.
    The index falls.
  • 지수가 오르다.
    The index rises.
  • 연간 노동 인력의 임금 수준을 나타내는 임금 지수가 2.5퍼센트 하락하였다.
    The wage index, which indicates the wage level of the annual workforce, fell 2.5 per cent.
  • 주가가 계속 떨어져 종합 주가 지수 500 선이 무너질 위기에 처했다.
    Stock prices continue to fall and the composite stock index is on the verge of collapse.
  • 최근 공개된 자료를 보면 소비자 물가 지수가 작년에 비해 상승한 것을 알 수 있다.
    Recent data show that the consumer price index has risen compared to last year.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지수 (지수)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 지수 (指數) @ Giải nghĩa

🗣️ 지수 (指數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104)